ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/10/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/10/2010
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
665099
Giải nhất
01814
Giải nhì
10231
Giải ba
43027
37578
Giải tư
88333
42467
23739
35753
12253
64923
56904
Giải năm
8226
Giải sáu
4629
8905
0836
Giải bảy
788
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
314
 232,6,7,9
22,3,5231,3,6,9
0,14 
0532
2,367
2,678
7,888
2,3,999
 
Ngày: 26/10/2010
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
858985
Giải nhất
16855
Giải nhì
77371
Giải ba
57444
59775
Giải tư
67750
99878
92400
12704
29635
45874
80064
Giải năm
2215
Giải sáu
1543
1683
2123
Giải bảy
547
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
712,5
123
2,4,835
0,4,6,743,4,7
1,3,5,7
8
50,5
 64
471,4,5,8
783,5
 9 
 
Ngày: 26/10/2010
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
536553
Giải nhất
59186
Giải nhì
05519
Giải ba
73000
41737
Giải tư
66597
70197
21595
00198
46868
52781
95419
Giải năm
3403
Giải sáu
7857
3161
9821
Giải bảy
638
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5
2,6,8192
 21
0,537,8
 4 
0,953,7
861,8
3,5,927 
3,6,981,6
1295,72,8
 
Ngày: 26/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81395
Giải nhất
14844
Giải nhì
19500
36625
Giải ba
70041
23101
83361
41685
01047
43492
Giải tư
6693
3776
9231
4733
Giải năm
6081
4353
7546
6926
7102
7651
Giải sáu
549
799
672
Giải bảy
12
03
76
87
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,3
0,3,4,5
6,8
12
0,1,7,925,6
0,3,5,931,3
441,4,6,7
9
2,8,951,3
2,4,7261
4,872,62
 81,5,7
4,992,3,5,9
 
Ngày: 26/10/2010
XSDLK
Giải ĐB
00533
Giải nhất
61083
Giải nhì
59931
Giải ba
05883
41850
Giải tư
76601
42244
25851
13556
91671
07098
14917
Giải năm
2536
Giải sáu
8981
1052
3859
Giải bảy
874
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
501,5
0,3,5,7
8
17
52 
3,8231,3,6
4,744
050,1,2,6
9
3,56 
171,4
981,32
598
 
Ngày: 26/10/2010
XSQNM
Giải ĐB
84969
Giải nhất
24292
Giải nhì
64777
Giải ba
30049
25978
Giải tư
42768
10544
05289
64423
39472
39060
78355
Giải năm
1128
Giải sáu
3526
3393
8790
Giải bảy
313
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
 13
7,923,6,8
1,2,93 
444,9
5,655
260,5,8,9
772,7,8
2,6,789
4,6,890,2,3