ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/11/2024
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
679006
Giải nhất
99712
Giải nhì
88543
Giải ba
54299
51654
Giải tư
14690
63986
32455
04972
36260
69709
08864
Giải năm
3758
Giải sáu
0351
1702
7922
Giải bảy
035
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,902,6,9
512
0,1,2,722
435
5,643
3,551,4,5,7
8
0,860,4
572
586
0,990,9
 
Ngày: 26/11/2024
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
614634
Giải nhất
41836
Giải nhì
92040
Giải ba
20951
79450
Giải tư
73283
51950
68210
13171
08378
45680
35866
Giải năm
0470
Giải sáu
5221
4670
4740
Giải bảy
861
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,42,52,72
8
0 
2,5,6,710,3
 21
1,834,6
3402
 502,1
3,661,6
 702,1,8
780,3
 9 
 
Ngày: 26/11/2024
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
109732
Giải nhất
76806
Giải nhì
07352
Giải ba
49853
01868
Giải tư
83896
09805
90674
70664
95013
37022
69232
Giải năm
4983
Giải sáu
9971
2513
1478
Giải bảy
198
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
7132
2,32,522
12,5,8322
5,6,74 
052,3,4
0,964,8
 71,4,8
6,7,983
 96,8
 
Ngày: 26/11/2024
12XK-7XK-11XK-19XK-8XK-4XK-15XK-14XK
Giải ĐB
89664
Giải nhất
63847
Giải nhì
51704
89733
Giải ba
16272
73186
33338
86937
51462
07907
Giải tư
2142
1586
2778
6332
Giải năm
4904
2179
4028
6111
7948
4184
Giải sáu
054
788
681
Giải bảy
04
46
35
67
ChụcSốĐ.Vị
 043,7
1,811
3,4,6,728
332,3,5,7
8
03,5,6,842,6,7,8
354
4,8262,4,7
0,3,4,672,8,9
2,3,4,7
8
81,4,62,8
79 
 
Ngày: 26/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
691635
Giải nhất
30575
Giải nhì
91539
Giải ba
54565
01007
Giải tư
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
Giải năm
0410
Giải sáu
0314
1603
8752
Giải bảy
925
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1203,7
7102,4,8
3,4,525
0,832,5,8,9
1,542
2,3,6,752,4
 65
071,5
1,383
39 
 
Ngày: 26/11/2024
XSQNM
Giải ĐB
172564
Giải nhất
72045
Giải nhì
16334
Giải ba
56046
31473
Giải tư
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
Giải năm
3612
Giải sáu
8882
7954
8451
Giải bảy
557
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,5,712,6
1,8,92 
3,733,4
3,5,645,6
4,651,4,7
1,4,664,5,6
0,571,3
 82
 92