ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/12/2023
XSBTR - Loại vé: K52-T12
Giải ĐB
274974
Giải nhất
15787
Giải nhì
90944
Giải ba
94222
88704
Giải tư
24426
66254
08609
89870
42783
57490
98945
Giải năm
4400
Giải sáu
6058
5098
2109
Giải bảy
876
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,4,92
 1 
222,6
83 
0,4,5,744,5
454,8
2,76 
870,4,6
5,980,3,7
0290,8
 
Ngày: 26/12/2023
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
632601
Giải nhất
36603
Giải nhì
31140
Giải ba
02242
08366
Giải tư
34370
65766
58671
92162
54307
79987
07558
Giải năm
5334
Giải sáu
0471
6155
1436
Giải bảy
999
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,7
0,721 
4,62 
034,6
340,2
555,8
3,6262,62
0,870,12
587,9
8,999
 
Ngày: 26/12/2023
XSBL - Loại vé: T12-K4
Giải ĐB
757302
Giải nhất
49038
Giải nhì
82100
Giải ba
63340
21237
Giải tư
35063
90067
11547
36384
15126
63008
62475
Giải năm
1215
Giải sáu
7122
8043
8699
Giải bảy
605
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,5,8
 15
0,2,322,6
4,632,7,8
840,3,7
0,1,75 
263,7
3,4,675
0,384
999
 
Ngày: 26/12/2023
2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ
Giải ĐB
94636
Giải nhất
47326
Giải nhì
96142
87117
Giải ba
27903
60316
88517
90129
38052
18824
Giải tư
6196
3149
5598
6656
Giải năm
0120
2073
5725
9741
2775
6044
Giải sáu
216
472
185
Giải bảy
29
81
31
30
ChụcSốĐ.Vị
2,303
3,4,8162,72
4,5,720,4,5,6
92
0,730,1,6
2,441,2,4,9
2,7,852,6
12,2,3,5
9
6 
1272,3,5
981,5
22,496,8
 
Ngày: 26/12/2023
XSDLK
Giải ĐB
152875
Giải nhất
91162
Giải nhì
59605
Giải ba
11073
19188
Giải tư
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
Giải năm
9442
Giải sáu
1017
7783
6092
Giải bảy
730
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5
7217
4,62,922 
7,830
0,442,4
0,7,85 
 622
1712,3,5
883,5,8
 922
 
Ngày: 26/12/2023
XSQNM
Giải ĐB
925411
Giải nhất
81585
Giải nhì
84892
Giải ba
55954
05322
Giải tư
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
Giải năm
5402
Giải sáu
9097
6553
2301
Giải bảy
337
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,1,211,5,9
0,2,921,2
535,7,82
5,746
1,3,853,4
46 
3,974
3285
192,7