ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
193316
Giải nhất
94122
Giải nhì
67150
Giải ba
27389
90737
Giải tư
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
Giải năm
6244
Giải sáu
8030
5823
3688
Giải bảy
512
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,503
 12,6
1,222,3,8
0,230,72
42,6442
950,7
164,8
32,57 
2,6,888,9
895
 
Ngày: 27/11/2024
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
351306
Giải nhất
33743
Giải nhì
03931
Giải ba
42079
03505
Giải tư
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
Giải năm
7616
Giải sáu
4491
4326
3157
Giải bảy
461
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,4,6,916
 26
431,7
541,3
054,7
0,1,2,72
9
61
3,5762,8,9
7,98 
791,6,8
 
Ngày: 27/11/2024
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
563100
Giải nhất
35840
Giải nhì
32565
Giải ba
33125
14178
Giải tư
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
Giải năm
5298
Giải sáu
2508
1828
9968
Giải bảy
821
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,8
21 
5,721,5,8
73 
 40
2,652
065,7,8
6,772,3,7,8
0,2,6,7
92
8 
 90,82
 
Ngày: 27/11/2024
13XL-1XL-7XL-16XL-12XL-6XL-4XL-14XL
Giải ĐB
74465
Giải nhất
51047
Giải nhì
77204
52817
Giải ba
11717
02059
49896
13242
01602
32930
Giải tư
3950
8918
4425
1762
Giải năm
5262
7188
4939
9153
7880
1851
Giải sáu
258
306
543
Giải bảy
60
78
76
94
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,802,4,6
5172,8
0,4,6225
4,530,9
0,942,3,7
2,650,1,3,8
9
0,7,960,22,5
12,476,8
1,5,7,880,8
3,594,6
 
Ngày: 27/11/2024
XSDNG
Giải ĐB
582478
Giải nhất
65300
Giải nhì
44300
Giải ba
68812
68288
Giải tư
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
Giải năm
4946
Giải sáu
3644
0191
2801
Giải bảy
878
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,22,6
0,3,8,912
02,126
 31,4
3,4,844,6
 5 
0,2,46 
 782
72,881,4,8
 91
 
Ngày: 27/11/2024
XSKH
Giải ĐB
999670
Giải nhất
21084
Giải nhì
59275
Giải ba
52819
30546
Giải tư
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
Giải năm
0137
Giải sáu
8909
0404
3531
Giải bảy
144
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,7,82,904,9
1,311,8,9
 2 
 31,7
0,4,840,4,6,8
75 
469
370,5
1,4802,4
0,1,690