ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/01/2014
XSBTR - Loại vé: K4T01
Giải ĐB
855514
Giải nhất
70288
Giải nhì
91192
Giải ba
67836
17025
Giải tư
44632
80033
97860
06110
60389
56342
63709
Giải năm
5587
Giải sáu
3687
4744
9257
Giải bảy
693
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,609
 10,4
3,4,8,925
3,932,3,6
1,442,4
257
360
5,827 
882,72,8,9
0,892,3
 
Ngày: 28/01/2014
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
492726
Giải nhất
87338
Giải nhì
80252
Giải ba
53551
48962
Giải tư
23997
70233
92148
91991
91458
55767
39966
Giải năm
4941
Giải sáu
0036
9504
2707
Giải bảy
713
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
4,5,913
5,626
0,1,333,6,8
041,8
 51,2,8
2,3,662,6,7
0,6,97 
3,4,58 
 91,7
 
Ngày: 28/01/2014
XSBL - Loại vé: T01K4
Giải ĐB
578778
Giải nhất
96162
Giải nhì
62175
Giải ba
26597
71098
Giải tư
52552
56554
17064
53572
92629
89179
49634
Giải năm
7575
Giải sáu
7677
6363
6896
Giải bảy
960
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
60 
 1 
5,6,729
634
3,5,64 
7252,4,9
960,2,3,4
7,972,52,7,8
9
7,98 
2,5,796,7,8
 
Ngày: 28/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27662
Giải nhất
29109
Giải nhì
00925
71750
Giải ba
58428
43817
73295
21655
83533
80202
Giải tư
5894
1982
3440
5183
Giải năm
0529
4042
2236
9214
0406
4198
Giải sáu
255
855
680
Giải bảy
78
07
44
23
ChụcSốĐ.Vị
4,5,802,6,7,9
 14,7
0,4,6,823,5,8,9
2,3,833,6
1,4,940,2,4
2,53,950,53
0,362
0,178
2,7,980,2,3
0,294,5,8
 
Ngày: 28/01/2014
XSDLK
Giải ĐB
760553
Giải nhất
03119
Giải nhì
04374
Giải ba
08281
49787
Giải tư
19998
64620
70731
32450
05627
89295
41792
Giải năm
1945
Giải sáu
7178
4448
5619
Giải bảy
083
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
3,8192
8,920,7
5,831
745,8
4,950,3
 6 
2,874,8
4,7,981,2,3,7
1292,5,8
 
Ngày: 28/01/2014
XSQNM
Giải ĐB
634851
Giải nhất
36372
Giải nhì
28476
Giải ba
42797
94255
Giải tư
77985
02192
42185
74815
41032
24888
31329
Giải năm
1556
Giải sáu
6136
7076
1645
Giải bảy
364
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
515
3,7,925,9
 32,6
645
1,2,4,5
82
51,5,6
3,5,7264
972,62
8852,8
292,7