ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/09/2014
XSTG - Loại vé: TGD9
Giải ĐB
378106
Giải nhất
52663
Giải nhì
47920
Giải ba
16145
62355
Giải tư
26830
47094
83666
19565
84768
68900
27041
Giải năm
4926
Giải sáu
0380
9297
9239
Giải bảy
186
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,800,6
41 
 20,6
630,9
941,5
4,5,6255
0,2,6,863,52,6,8
97 
680,6
394,7
 
Ngày: 28/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
977294
Giải nhất
90645
Giải nhì
74434
Giải ba
66818
76883
Giải tư
01952
17569
89852
96820
98964
75324
99004
Giải năm
4786
Giải sáu
8783
7923
7960
Giải bảy
205
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,601,4,5
018
5220,3,4
2,8234
0,2,3,6
9
45
0,4522
860,4,9
 7 
1832,6
694
 
Ngày: 28/09/2014
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
396813
Giải nhất
81931
Giải nhì
71894
Giải ba
36235
83416
Giải tư
04568
97559
41559
72062
14008
91800
36349
Giải năm
9563
Giải sáu
1741
3802
9234
Giải bảy
128
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
3,413,6
0,628
1,631,4,5,7
3,941,9
3592
162,3,8
37 
0,2,68 
4,5294
 
Ngày: 28/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14624
Giải nhất
41221
Giải nhì
03864
20109
Giải ba
19686
88571
62218
55871
42231
81070
Giải tư
0713
9901
1682
3296
Giải năm
2814
0410
5059
0339
0581
8965
Giải sáu
555
221
541
Giải bảy
55
87
89
11
ChụcSốĐ.Vị
1,701,9
0,1,22,3
4,72,8
10,1,3,4
8
8212,4
131,9
1,2,641
52,6552,9
8,964,5
870,12
181,2,6,7
9
0,3,5,896
 
Ngày: 28/09/2014
XSKT
Giải ĐB
797695
Giải nhất
47685
Giải nhì
85657
Giải ba
84736
51936
Giải tư
45496
72962
91843
21807
91596
87968
51364
Giải năm
7672
Giải sáu
3439
3098
0314
Giải bảy
147
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 07
 14
5,6,72 
4362,9
1,643,7
8,952,7
32,9262,4,8
0,4,572
6,985
395,62,8
 
Ngày: 28/09/2014
XSKH
Giải ĐB
110597
Giải nhất
96380
Giải nhì
93654
Giải ba
76096
51794
Giải tư
90240
54889
13074
01493
61236
49364
65126
Giải năm
1267
Giải sáu
5754
2596
7658
Giải bảy
097
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,806
 1 
 26
936
52,6,7,940
 542,8
0,2,3,9264,7
6,9274
580,9
893,4,62,72