ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/11/2012
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
449508
Giải nhất
81808
Giải nhì
72878
Giải ba
29639
54380
Giải tư
64210
16420
79044
37114
28916
91584
15595
Giải năm
7464
Giải sáu
2967
7782
2518
Giải bảy
376
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8082
 10,4,6,8
820
439
1,4,6,843,4
95 
1,764,7
676,8
02,1,780,2,4
395
 
Ngày: 28/11/2012
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
091589
Giải nhất
09070
Giải nhì
90880
Giải ba
89387
30907
Giải tư
89693
95299
56092
44913
76619
76016
38636
Giải năm
0027
Giải sáu
4607
8605
6625
Giải bảy
102
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7,802,5,72
 13,6,9
0,925,7
1,936
 4 
0,2,95 
1,36 
02,2,870
 80,7,9
1,8,992,3,5,9
 
Ngày: 28/11/2012
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
871918
Giải nhất
59368
Giải nhì
85815
Giải ba
33400
07314
Giải tư
45675
17385
74900
62614
00782
05195
86667
Giải năm
5178
Giải sáu
4995
5536
0840
Giải bảy
293
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002
 142,5,8
82 
936
1240
1,7,8,925 
360,7,8
675,8
1,6,782,5
 93,52
 
Ngày: 28/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
38837
Giải nhất
88779
Giải nhì
25597
66005
Giải ba
68475
11799
62666
71078
86201
83048
Giải tư
7187
1460
1687
6709
Giải năm
4563
1717
4323
0738
8393
4131
Giải sáu
147
633
853
Giải bảy
78
00
41
38
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,5,9
0,3,417
 23
2,3,5,6
9
31,3,7,82
 41,7,8
0,753
660,3,6
1,3,4,82
9
75,82,9
32,4,72872
0,7,993,7,9
 
Ngày: 28/11/2012
XSDNG
Giải ĐB
10953
Giải nhất
80891
Giải nhì
97816
Giải ba
45574
48475
Giải tư
82405
86668
21692
91787
14177
87228
56212
Giải năm
4299
Giải sáu
8390
3596
7758
Giải bảy
484
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
905
912,6
1,928
53 
7,84 
0,753,8
1,6,966,8
7,874,5,7
2,5,684,7
990,1,2,6
9
 
Ngày: 28/11/2012
XSKH
Giải ĐB
253144
Giải nhất
65497
Giải nhì
27111
Giải ba
02685
75622
Giải tư
21659
10182
50319
93900
34339
26411
51176
Giải năm
1799
Giải sáu
1906
6166
7649
Giải bảy
175
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,62
12112,9
2,822
 39
444,9
7,859
02,6,766
975,6
 82,5
1,3,4,5
9
97,9