ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/11/2023
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
467228
Giải nhất
08490
Giải nhì
44422
Giải ba
93774
60045
Giải tư
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
Giải năm
4251
Giải sáu
8951
0021
1918
Giải bảy
252
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
905
2,52182
2,5,621,2,8
 3 
4,7,944,5,9
0,4,5,6512,2,5
 62,5
 74
12,28 
490,4
 
Ngày: 28/11/2023
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
507876
Giải nhất
69404
Giải nhì
41682
Giải ba
91490
05750
Giải tư
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
Giải năm
2070
Giải sáu
6314
9399
7271
Giải bảy
376
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5,7,904,6
714
825,9
 36
0,146
2,550,5,6
0,3,4,5
72
6 
 70,1,62
 82,9
2,8,990,9
 
Ngày: 28/11/2023
XSBL - Loại vé: T11-K4
Giải ĐB
552155
Giải nhất
33531
Giải nhì
54116
Giải ba
43590
84746
Giải tư
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
Giải năm
7954
Giải sáu
8671
5422
4732
Giải bảy
850
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
5,905,6
3,7,916,8
2,322,32
2231,2
546
0,5,850,4,5
0,1,46 
 71,9
185
790,1
 
Ngày: 28/11/2023
17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG
Giải ĐB
11913
Giải nhất
00010
Giải nhì
45748
26907
Giải ba
21383
29212
36806
31583
06432
05215
Giải tư
5903
8499
5218
4870
Giải năm
2036
5201
1028
1171
6609
2730
Giải sáu
782
009
902
Giải bảy
01
54
99
39
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7012,2,3,6
7,92
02,710,2,3,5
8
0,1,3,828
0,1,8230,2,6,9
548
154
0,36 
070,1
1,2,482,32
02,3,92992
 
Ngày: 28/11/2023
XSDLK
Giải ĐB
946593
Giải nhất
91561
Giải nhì
82881
Giải ba
00436
86304
Giải tư
54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035
Giải năm
7587
Giải sáu
1284
9590
4561
Giải bảy
558
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,9204
62,81 
420
3,933,5,6
0,5,7,842
354,8
3612
8,974
581,4,7
 902,3,7
 
Ngày: 28/11/2023
XSQNM
Giải ĐB
355220
Giải nhất
17275
Giải nhì
14846
Giải ba
43060
98137
Giải tư
96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593
Giải năm
9532
Giải sáu
4852
4040
4591
Giải bảy
751
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
8
00
5,91 
3,520,5,9
932,7,9
540,6
2,6,751,2,4
460,5
375
 80
2,391,3