ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2015
XSDN - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
400476
Giải nhất
59078
Giải nhì
38198
Giải ba
23685
79011
Giải tư
42149
37270
15372
60574
67714
45735
46371
Giải năm
8076
Giải sáu
1682
2628
9411
Giải bảy
602
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
7022
12,7112,4
02,7,828
 35
1,749
3,85 
726 
 70,1,2,4
62,8
2,7,982,5
498
 
Ngày: 29/04/2015
XSCT - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
721793
Giải nhất
14755
Giải nhì
23821
Giải ba
65670
03297
Giải tư
69480
73461
67992
38338
00443
21741
42174
Giải năm
2409
Giải sáu
3178
6827
0753
Giải bảy
154
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,7,809
2,4,61 
921,7
4,5,938
5,741,3
550,3,4,5
 61
2,970,4,8
3,780
092,3,7
 
Ngày: 29/04/2015
XSST - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
180905
Giải nhất
68607
Giải nhì
29880
Giải ba
74622
03245
Giải tư
10987
07850
63272
24514
85769
14072
52993
Giải năm
5137
Giải sáu
2921
4910
0019
Giải bảy
545
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,5,805,7
210,4,9
2,7221,2
937
1452,9
0,4250
 69
0,3,8722
 80,7
1,4,693
 
Ngày: 29/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
80669
Giải nhất
56271
Giải nhì
52326
24540
Giải ba
57726
27518
51781
79073
03615
00092
Giải tư
0932
6119
1129
7138
Giải năm
6636
8387
5941
3357
2563
2340
Giải sáu
340
868
807
Giải bảy
65
64
83
38
ChụcSốĐ.Vị
4307
4,7,815,8,9
3,9262,9
6,7,832,6,82
6403,1
1,657
22,363,4,5,8
9
0,5,871,3
1,32,681,3,7
1,2,692
 
Ngày: 29/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
941050
Giải nhất
48651
Giải nhì
26809
Giải ba
18735
58464
Giải tư
04108
07508
71891
81816
05125
29866
16881
Giải năm
8396
Giải sáu
1234
1802
6832
Giải bảy
999
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
501,2,82,9
0,5,8,916
0,325
 32,4,5
3,64 
2,350,1
1,6,964,6
 7 
0281
0,991,6,9
 
Ngày: 29/04/2015
XSKH
Giải ĐB
407786
Giải nhất
09957
Giải nhì
01020
Giải ba
89393
06433
Giải tư
63499
96605
32459
62663
81806
08675
89167
Giải năm
7065
Giải sáu
7426
7203
1289
Giải bảy
860
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,603,5,6
51 
 20,6
0,3,6,933
 4 
0,6,751,7,9
0,2,860,3,5,7
5,675
 86,9
5,8,993,9