ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/10/2024
XSBTR - Loại vé: K44-T10
Giải ĐB
411209
Giải nhất
80550
Giải nhì
34755
Giải ba
06776
40822
Giải tư
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
Giải năm
7054
Giải sáu
4569
9554
9705
Giải bảy
378
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,5,9
61 
220,2,9
3,633,6
524 
0,550,42,5,7
3,761,3,9
576,8
78 
0,2,69 
 
Ngày: 29/10/2024
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
074027
Giải nhất
90448
Giải nhì
11765
Giải ba
86985
19933
Giải tư
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
Giải năm
3084
Giải sáu
2094
8453
7456
Giải bảy
186
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
90 
21 
 21,4,7
3,533,7
2,8,9482
6,853,6
5,7,8265
2,376,9
4284,5,62
790,4
 
Ngày: 29/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K5
Giải ĐB
320052
Giải nhất
98961
Giải nhì
13291
Giải ba
70201
80947
Giải tư
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
Giải năm
6271
Giải sáu
6965
8189
4937
Giải bảy
661
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
401,6
0,62,7,917
5,8224
 37
240,7
6,752
0612,5
1,3,471,5,8
7822,9
891
 
Ngày: 29/10/2024
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
Giải ĐB
70458
Giải nhất
20681
Giải nhì
57697
20223
Giải ba
11179
05372
86777
76744
73972
67419
Giải tư
3547
5167
1759
8386
Giải năm
5092
3743
4219
7447
9385
6172
Giải sáu
848
661
910
Giải bảy
87
52
91
73
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,8,910,92
5,73,923
2,4,73 
443,4,72,8
852,8,9
861,7
42,6,7,8
9
723,3,7,9
4,581,5,6,7
12,5,791,2,7
 
Ngày: 29/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
185855
Giải nhất
60653
Giải nhì
81409
Giải ba
79375
70978
Giải tư
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
Giải năm
6376
Giải sáu
3762
7647
6751
Giải bảy
450
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
5122,3
12,620
1,53 
 47
5,750,1,3,5
7,862
475,6,8
780,6,92
0,829 
 
Ngày: 29/10/2024
XSQNM
Giải ĐB
070699
Giải nhất
46367
Giải nhì
13050
Giải ba
49113
93622
Giải tư
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
Giải năm
4240
Giải sáu
3679
3596
9993
Giải bảy
147
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
212,3
1,221,2,4
1,4,934,9
2,340,3,7
750
9267
4,675,9
 8 
3,7,993,62,9