ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2022
XSHCM - Loại vé: 10F2
Giải ĐB
962455
Giải nhất
30696
Giải nhì
84304
Giải ba
37361
68286
Giải tư
82959
07176
89901
07904
77112
37597
86782
Giải năm
7317
Giải sáu
7237
5057
5982
Giải bảy
239
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 01,42
0,612,7
1,822 
837,9
024 
555,7,9
7,8,961
1,3,5,976
 822,3,6
3,596,7
 
Ngày: 31/10/2022
XSDT - Loại vé: L44
Giải ĐB
749143
Giải nhất
80956
Giải nhì
83047
Giải ba
93571
64503
Giải tư
35664
90875
07591
29048
54968
29504
87634
Giải năm
1992
Giải sáu
4516
8750
7176
Giải bảy
051
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
503,4,7
5,7,916
92 
0,434
0,3,643,7,8
750,1,6
1,5,764,8
0,471,5,6
4,68 
 91,2
 
Ngày: 31/10/2022
XSCM - Loại vé: 22-T10K5
Giải ĐB
959103
Giải nhất
97553
Giải nhì
70700
Giải ba
80377
54711
Giải tư
56661
67467
46586
15024
10194
63684
19454
Giải năm
9644
Giải sáu
2165
8724
3208
Giải bảy
901
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,8
0,1,611
 242
0,53 
22,4,5,8
9
44
653,4
861,5,7
6,72772
084,6
 94
 
Ngày: 31/10/2022
13FM-9FM-6FM-7FM-4FM-10FM
Giải ĐB
93343
Giải nhất
96968
Giải nhì
63142
87662
Giải ba
64620
94933
91543
43079
18487
83883
Giải tư
8316
6968
2547
3315
Giải năm
3809
4301
2221
5368
4658
2400
Giải sáu
204
340
509
Giải bảy
02
31
59
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,1,2,4
92
0,2,315,62
0,4,620,1
3,42,831,3
040,2,32,7
158,9
1262,83
4,879
5,6383,7
02,5,79 
 
Ngày: 31/10/2022
XSTTH
Giải ĐB
268682
Giải nhất
20960
Giải nhì
52636
Giải ba
28852
56385
Giải tư
61217
90747
34245
58683
06155
67239
16741
Giải năm
7360
Giải sáu
0410
3313
2453
Giải bảy
808
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
1,6208
410,3,7
5,82 
1,5,836,9
 41,5,7
4,5,852,3,5,9
3602
1,47 
082,3,5
3,59 
 
Ngày: 31/10/2022
XSPY
Giải ĐB
783630
Giải nhất
33851
Giải nhì
51857
Giải ba
21428
63358
Giải tư
52336
90491
19984
50941
94722
96923
35582
Giải năm
2484
Giải sáu
0240
4795
1514
Giải bảy
749
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
4,5,914
2,822,3,8
230,6,7
1,8240,1,9
951,7,8
36 
3,57 
2,582,42
491,5