|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
40951 |
Giải nhất |
72911 |
Giải nhì |
28373 96155 |
Giải ba |
38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
Giải tư |
2188 7344 6571 5842 |
Giải năm |
5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
Giải sáu |
180 804 717 |
Giải bảy |
70 42 44 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,4 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 42 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 0,42,7,8 | 4 | 0,22,42 | 5 | 5 | 0,1,5 | 3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 0,1,3,4 7 | 82 | 8 | 0,3,4,82 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
74348 |
Giải nhất |
51973 |
Giải nhì |
34847 46622 |
Giải ba |
08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
Giải tư |
9454 2153 5289 4551 |
Giải năm |
3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
Giải sáu |
350 515 184 |
Giải bảy |
75 86 03 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | 3,9 | 2,5 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 1,2,3,7 | 0,2,4,5 7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 3,6,72,8 | 1,7 | 5 | 0,1,3,4 | 4,8 | 6 | 0 | 2,42 | 7 | 0,3,4,5 | 4,8 | 8 | 2,4,6,8 9 | 0,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
93729 |
Giải nhất |
17440 |
Giải nhì |
82465 46991 |
Giải ba |
41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
Giải tư |
4099 3602 8857 9075 |
Giải năm |
2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
Giải sáu |
403 683 996 |
Giải bảy |
31 57 47 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,3 | 3,8,92 | 1 | | 0,6 | 2 | 0,42,9 | 0,8 | 3 | 1,5,8 | 22 | 4 | 0,6,7,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6,72 | 4,5,9 | 6 | 2,5 | 4,52 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,4,9 | 9 | 12,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
75547 |
Giải nhất |
01072 |
Giải nhì |
40135 21672 |
Giải ba |
65341 42737 01717 36133 78004 58957 |
Giải tư |
3026 0388 6953 6672 |
Giải năm |
4650 9224 1015 2839 5845 8902 |
Giải sáu |
045 970 726 |
Giải bảy |
32 94 50 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 5,7 | 0,3,73 | 2 | 4,62 | 32,5 | 3 | 2,32,5,7 9 | 0,2,9 | 4 | 1,52,7 | 1,3,42 | 5 | 02,3,7 | 22 | 6 | | 1,3,4,5 | 7 | 0,23 | 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
98451 |
Giải nhất |
87408 |
Giải nhì |
35745 74625 |
Giải ba |
66585 02029 56196 66449 78418 27327 |
Giải tư |
7598 5994 6242 3634 |
Giải năm |
6488 2110 6922 9421 3286 5590 |
Giải sáu |
872 187 976 |
Giải bảy |
50 94 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 2,5 | 1 | 0,8 | 2,4,7 | 2 | 1,2,5,7 9 | 4 | 3 | 4 | 3,92 | 4 | 2,3,5,9 | 2,4,8,9 | 5 | 0,1 | 7,8,9 | 6 | | 2,8 | 7 | 2,6 | 0,1,8,9 | 8 | 5,6,7,8 | 2,4 | 9 | 0,42,5,6 8 |
|
|
Giải ĐB |
31583 |
Giải nhất |
64721 |
Giải nhì |
89072 75317 |
Giải ba |
63520 63193 25119 32082 24864 99134 |
Giải tư |
4611 1802 9416 3012 |
Giải năm |
6533 7386 7580 7982 4553 2079 |
Giải sáu |
961 650 229 |
Giải bảy |
35 15 05 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,2,5,6 7,9 | 0,1,7,82 | 2 | 0,1,9 | 3,5,8,9 | 3 | 3,4,5 | 3,6 | 4 | | 0,1,3 | 5 | 0,3 | 1,8 | 6 | 1,4 | 1 | 7 | 2,9 | | 8 | 0,22,3,6 | 1,2,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
82445 |
Giải nhất |
20544 |
Giải nhì |
05617 05935 |
Giải ba |
54781 66814 49277 16230 51047 69991 |
Giải tư |
0072 0863 6993 9196 |
Giải năm |
5126 8532 5012 6428 7920 9243 |
Giải sáu |
311 690 580 |
Giải bảy |
01 64 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1,2,4,7 | 1,3,7 | 2 | 0,6,8 | 4,6,9 | 3 | 0,2,5 | 1,4,6 | 4 | 3,4,5,6 7 | 3,4,9 | 5 | | 2,4,9 | 6 | 3,4 | 1,4,7 | 7 | 2,7 | 2 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,1,3,5 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|