|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
99872 |
Giải nhất |
54324 |
Giải nhì |
62621 44191 |
Giải ba |
40549 39812 48472 76585 84821 55559 |
Giải tư |
6798 8418 1947 8353 |
Giải năm |
7816 9197 3797 2602 4329 2707 |
Giải sáu |
022 480 497 |
Giải bảy |
14 64 39 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 22,9 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,2,72 | 2 | 12,2,4,9 | 5 | 3 | 9 | 1,2,6 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 4,9 | 0,4,93 | 7 | 22 | 1,9 | 8 | 0,5 | 2,3,4,5 6 | 9 | 1,73,8 |
|
|
Giải ĐB |
93554 |
Giải nhất |
26591 |
Giải nhì |
49386 21230 |
Giải ba |
42605 19398 46224 26882 80612 60747 |
Giải tư |
8868 1570 7367 9312 |
Giải năm |
8036 5561 1637 0249 2985 7321 |
Giải sáu |
411 990 425 |
Giải bảy |
38 69 24 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,22 | 12,8 | 2 | 1,42,5 | | 3 | 0,6,7,8 | 22,52 | 4 | 7,9 | 0,2,8 | 5 | 42 | 3,8 | 6 | 1,7,8,9 | 3,4,6 | 7 | 0 | 3,6,9 | 8 | 2,5,6 | 4,6 | 9 | 0,1,8 |
|
|
Giải ĐB |
43163 |
Giải nhất |
33920 |
Giải nhì |
75186 47672 |
Giải ba |
92942 27912 02509 05676 74836 73981 |
Giải tư |
9135 2568 7826 5008 |
Giải năm |
5713 2679 4610 0593 6819 1630 |
Giải sáu |
262 011 414 |
Giải bảy |
77 40 64 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 8,9 | 1,8 | 1 | 0,1,2,3 4,9 | 1,4,6,7 | 2 | 0,6,8 | 1,6,9 | 3 | 0,5,6 | 1,6 | 4 | 0,2 | 3 | 5 | | 2,3,7,8 | 6 | 2,3,4,8 | 7 | 7 | 2,6,7,9 | 0,2,6 | 8 | 1,6 | 0,1,7 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
26997 |
Giải nhất |
04205 |
Giải nhì |
70919 61560 |
Giải ba |
39455 68805 35240 45918 39659 47978 |
Giải tư |
2430 1950 6705 1921 |
Giải năm |
8046 2885 8907 6897 5238 9866 |
Giải sáu |
790 263 419 |
Giải bảy |
74 99 12 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 8,9 | 0 | 53,7 | 2 | 1 | 2,8,92 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 4 | 0,6 | 03,5,8 | 5 | 0,5,9 | 4,6 | 6 | 0,3,6 | 0,92 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 0,5 | 12,5,9 | 9 | 0,72,9 |
|
|
Giải ĐB |
44938 |
Giải nhất |
04780 |
Giải nhì |
80423 36967 |
Giải ba |
41762 41421 50819 65964 18197 67973 |
Giải tư |
4754 5184 9197 4162 |
Giải năm |
4191 3901 6791 2752 4568 2106 |
Giải sáu |
628 205 271 |
Giải bảy |
23 10 86 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,5,6 | 0,2,6,7 92 | 1 | 0,9 | 5,62 | 2 | 1,32,8 | 22,7 | 3 | 8 | 5,6,8 | 4 | | 0 | 5 | 2,4 | 0,8 | 6 | 1,22,4,7 8 | 6,92 | 7 | 1,3 | 2,3,6 | 8 | 0,4,6 | 1 | 9 | 12,72 |
|
|
Giải ĐB |
63408 |
Giải nhất |
31831 |
Giải nhì |
14085 55434 |
Giải ba |
41023 24969 62977 11749 14130 13754 |
Giải tư |
2640 3473 1917 4170 |
Giải năm |
1412 4080 0809 5185 3125 0691 |
Giải sáu |
175 715 865 |
Giải bảy |
21 68 79 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 8,9 | 2,3,9 | 1 | 2,5,7,8 | 1 | 2 | 1,3,5 | 2,7 | 3 | 0,1,4 | 3,5 | 4 | 0,9 | 1,2,6,7 82 | 5 | 4 | | 6 | 5,8,9 | 1,7 | 7 | 0,3,5,7 9 | 0,1,6 | 8 | 0,52 | 0,4,6,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
70873 |
Giải nhất |
33167 |
Giải nhì |
37308 09513 |
Giải ba |
65247 20262 45946 46825 60484 98810 |
Giải tư |
8138 7638 7918 4378 |
Giải năm |
1649 3129 1584 5534 9247 3785 |
Giải sáu |
265 553 473 |
Giải bảy |
37 92 10 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 8 | | 1 | 02,3,8 | 6,9 | 2 | 5,9 | 1,5,72 | 3 | 4,7,82 | 3,6,82 | 4 | 6,72,9 | 2,6,8 | 5 | 3 | 4 | 6 | 2,4,5,7 | 3,42,6 | 7 | 32,8 | 0,1,32,7 | 8 | 42,5 | 2,4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|