|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
73604 |
Giải nhất |
27909 |
Giải nhì |
96677 59182 |
Giải ba |
26419 25056 94576 96614 06210 71718 |
Giải tư |
7486 1604 8369 5441 |
Giải năm |
0329 7801 5812 4287 9782 8338 |
Giải sáu |
411 031 776 |
Giải bảy |
58 34 88 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,42,9 | 0,1,3,4 | 1 | 0,1,2,4 8,9 | 1,82 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,8 | 02,1,3 | 4 | 1,8 | | 5 | 6,8 | 5,72,8 | 6 | 9 | 7,8 | 7 | 62,7 | 1,3,4,5 8 | 8 | 22,6,7,8 | 0,1,2,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
32905 |
Giải nhất |
86851 |
Giải nhì |
69764 91081 |
Giải ba |
72289 81599 94736 57203 69056 10028 |
Giải tư |
5910 0591 1570 0763 |
Giải năm |
0812 7394 4484 2367 8964 9068 |
Giải sáu |
487 533 646 |
Giải bảy |
58 53 41 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,5 | 4,5,8,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 8,9 | 0,3,5,6 | 3 | 3,6 | 62,8,9 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 1,3,6,8 | 3,4,5 | 6 | 3,42,7,8 | 6,8 | 7 | 0 | 2,5,6 | 8 | 1,4,7,9 | 2,8,9 | 9 | 1,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
94908 |
Giải nhất |
49302 |
Giải nhì |
18108 56186 |
Giải ba |
15975 14777 32717 67954 48184 62704 |
Giải tư |
9764 4067 3398 4929 |
Giải năm |
5266 1039 5345 9842 3271 9591 |
Giải sáu |
790 812 777 |
Giải bảy |
14 92 29 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,82 | 7,9 | 1 | 2,4,7 | 0,1,4,9 | 2 | 92 | | 3 | 9 | 0,1,5,6 8 | 4 | 2,5,8 | 4,7 | 5 | 4 | 6,8 | 6 | 4,6,7 | 1,6,72 | 7 | 1,5,72 | 02,4,9 | 8 | 4,6 | 22,3 | 9 | 0,1,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
18988 |
Giải nhất |
48668 |
Giải nhì |
47991 35657 |
Giải ba |
18820 19040 74008 03454 47883 03994 |
Giải tư |
2118 3015 7345 1917 |
Giải năm |
3105 1707 1429 7360 7201 4545 |
Giải sáu |
319 411 577 |
Giải bảy |
61 22 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,6,8 9 | 1 | 1,5,7,8 9 | 2 | 2 | 0,2,9 | 8 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,52 | 0,1,42 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 0,1,8 | 0,1,5,7 | 7 | 7 | 0,1,6,8 | 8 | 1,3,8 | 1,2 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
31701 |
Giải nhất |
22760 |
Giải nhì |
49305 35026 |
Giải ba |
90866 04092 27263 72704 38407 08896 |
Giải tư |
1593 0816 4711 1255 |
Giải năm |
8120 4328 6844 4860 6425 3001 |
Giải sáu |
527 181 599 |
Giải bảy |
85 51 52 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 12,4,5,7 | 02,1,5,8 | 1 | 1,6 | 5,9 | 2 | 0,5,6,7 8 | 6,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 4 | 0,2,52,8 | 5 | 1,2,52 | 1,2,6,9 | 6 | 02,3,6 | 0,2 | 7 | | 2 | 8 | 1,5 | 9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
95201 |
Giải nhất |
21900 |
Giải nhì |
15098 67305 |
Giải ba |
19780 42810 60054 40807 61786 23635 |
Giải tư |
3323 8242 8327 3211 |
Giải năm |
3288 1776 0822 9062 3587 8421 |
Giải sáu |
185 936 796 |
Giải bảy |
89 65 84 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,8 | 0 | 0,1,5,7 | 0,1,2 | 1 | 02,1 | 2,4,6 | 2 | 1,2,3,7 | 2 | 3 | 5,6 | 5,8 | 4 | 2 | 0,3,6,8 | 5 | 4 | 3,7,8,9 | 6 | 2,5 | 0,2,8 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 0,4,5,6 7,8,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
04477 |
Giải nhất |
86108 |
Giải nhì |
16664 65637 |
Giải ba |
83666 88494 24451 71826 86158 78134 |
Giải tư |
4583 3655 6878 6318 |
Giải năm |
3563 8319 3495 7084 6518 6966 |
Giải sáu |
780 296 702 |
Giải bảy |
47 32 41 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,8 | 4,5 | 1 | 82,9 | 0,3 | 2 | 6 | 6,8 | 3 | 2,4,7 | 3,6,8,9 | 4 | 1,7 | 5,9 | 5 | 1,5,8 | 2,62,9 | 6 | 3,4,62 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,12,5,7 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|