|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81661 |
Giải nhất |
11276 |
Giải nhì |
92898 97556 |
Giải ba |
97776 36400 15157 97503 32406 05786 |
Giải tư |
5156 9255 7791 7363 |
Giải năm |
5966 3556 4023 4591 8585 1982 |
Giải sáu |
721 182 456 |
Giải bảy |
02 66 63 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,6 | 2,6,92 | 1 | | 0,82 | 2 | 1,3 | 0,2,62 | 3 | 0 | | 4 | | 5,8 | 5 | 5,64,7 | 0,54,62,72 8 | 6 | 1,32,62 | 5 | 7 | 62 | 9 | 8 | 22,5,6 | | 9 | 12,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71955 |
Giải nhất |
38603 |
Giải nhì |
29252 49854 |
Giải ba |
17865 70636 88274 48451 50703 97283 |
Giải tư |
6679 0894 3751 3045 |
Giải năm |
7499 4408 2712 1640 0590 2328 |
Giải sáu |
619 891 829 |
Giải bảy |
79 45 86 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 32,8 | 52,9 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 8,9 | 02,8 | 3 | 6 | 5,7,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 12,2,4,5 | 3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 4,92 | 0,2 | 8 | 3,6 | 1,2,72,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61544 |
Giải nhất |
77279 |
Giải nhì |
25169 23521 |
Giải ba |
22129 66138 98162 20767 32679 25233 |
Giải tư |
1839 0872 2772 4234 |
Giải năm |
1326 8012 1178 7132 0531 0192 |
Giải sáu |
124 067 766 |
Giải bảy |
16 34 39 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | 2,6 | 1,3,6,72 9 | 2 | 1,4,6,9 | 3 | 3 | 1,2,3,42 8,92 | 2,32,4 | 4 | 4 | | 5 | | 1,2,6 | 6 | 2,6,72,9 | 62 | 7 | 22,8,92 | 3,7,9 | 8 | | 2,32,6,72 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53391 |
Giải nhất |
92178 |
Giải nhì |
72936 10459 |
Giải ba |
29152 57213 24615 24535 88892 19885 |
Giải tư |
8424 7446 8762 4678 |
Giải năm |
2408 8096 2692 9049 3097 5207 |
Giải sáu |
722 106 238 |
Giải bảy |
44 61 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,9 | 6,9 | 1 | 3,5 | 2,5,6,92 | 2 | 2,4 | 1,4 | 3 | 5,6,8 | 2,4 | 4 | 3,4,6,9 | 1,3,8 | 5 | 2,9 | 0,3,4,9 | 6 | 1,2 | 0,9 | 7 | 82 | 0,3,72 | 8 | 5 | 0,4,5 | 9 | 1,22,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80662 |
Giải nhất |
62578 |
Giải nhì |
88809 65245 |
Giải ba |
21594 02756 02856 07638 45399 40281 |
Giải tư |
3651 9125 4789 1492 |
Giải năm |
2757 3793 8881 2795 6616 5136 |
Giải sáu |
579 293 702 |
Giải bảy |
93 00 43 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,82 | 1 | 6 | 0,6,9 | 2 | 5 | 3,4,93 | 3 | 3,6,8 | 9 | 4 | 3,5 | 2,4,9 | 5 | 1,62,7 | 1,3,52 | 6 | 2 | 5 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 12,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,33,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63396 |
Giải nhất |
67744 |
Giải nhì |
18699 65520 |
Giải ba |
17713 62821 34311 09582 78954 31646 |
Giải tư |
4576 9385 1538 0916 |
Giải năm |
6108 6341 1319 3854 9294 5728 |
Giải sáu |
238 984 902 |
Giải bảy |
27 74 81 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 1,2,4,8 | 1 | 1,3,6,9 | 0,8 | 2 | 0,1,7,8 | 1,5 | 3 | 82 | 4,52,7,8 9 | 4 | 1,4,6 | 8 | 5 | 3,42 | 1,4,7,9 | 6 | | 2 | 7 | 4,6 | 0,2,32 | 8 | 1,2,4,5 | 1,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39494 |
Giải nhất |
17570 |
Giải nhì |
21075 52781 |
Giải ba |
85221 63133 93626 71938 41448 83067 |
Giải tư |
1927 2794 8966 5016 |
Giải năm |
9834 4411 5679 4201 5840 9971 |
Giải sáu |
910 603 304 |
Giải bảy |
23 75 69 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 1,3,4 | 0,1,2,7 8 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,3,6,7 | 0,2,3 | 3 | 3,4,8 | 0,3,92 | 4 | 0,8 | 72 | 5 | | 1,2,6 | 6 | 6,7,9 | 2,6 | 7 | 0,1,52,9 | 3,4 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | 2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|