|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53045 |
Giải nhất |
23946 |
Giải nhì |
12683 69459 |
Giải ba |
01259 20005 30603 86023 29686 76216 |
Giải tư |
1228 4522 0634 0783 |
Giải năm |
7708 4914 7191 6573 8165 1168 |
Giải sáu |
447 285 803 |
Giải bảy |
22 41 05 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,52,8 | 4,9 | 1 | 4,6 | 22 | 2 | 22,3,8 | 02,2,7,82 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 1,5,6,7 | 02,4,6,8 | 5 | 92 | 1,4,8 | 6 | 5,8,9 | 4 | 7 | 3 | 0,2,6 | 8 | 32,5,6 | 52,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90435 |
Giải nhất |
41933 |
Giải nhì |
23389 15718 |
Giải ba |
74400 51891 49277 48552 95196 27077 |
Giải tư |
1606 5105 3692 2587 |
Giải năm |
4952 0701 5115 3616 5186 7791 |
Giải sáu |
269 752 942 |
Giải bảy |
72 12 85 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 | 0,92 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4,53,7 9 | 2 | | 3 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 2 | 0,1,3,8 | 5 | 23 | 0,1,8,9 | 6 | 9 | 72,8 | 7 | 2,72 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 6,8 | 9 | 12,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87274 |
Giải nhất |
27948 |
Giải nhì |
71187 73594 |
Giải ba |
76202 96816 67228 51979 79440 66808 |
Giải tư |
8397 4777 7654 2638 |
Giải năm |
7791 7063 8229 8604 1807 6593 |
Giải sáu |
187 677 160 |
Giải bảy |
00 17 32 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,2,4,7 8 | 9 | 1 | 6,7 | 0,3,6 | 2 | 8,9 | 6,9 | 3 | 2,8 | 0,5,7,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,3 | 0,1,72,82 9 | 7 | 4,72,9 | 0,2,3,4 | 8 | 72 | 2,7 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49051 |
Giải nhất |
24819 |
Giải nhì |
52736 05002 |
Giải ba |
48805 87504 70127 50989 99245 18811 |
Giải tư |
2762 0208 8141 4121 |
Giải năm |
5518 1844 6824 2337 5439 5837 |
Giải sáu |
805 079 891 |
Giải bảy |
11 73 80 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,52,8 | 12,2,4,5 9 | 1 | 12,8,9 | 0,6 | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 6,72,9 | 0,2,42 | 4 | 1,42,5 | 02,4 | 5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 3,9 | 0,1 | 8 | 0,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99390 |
Giải nhất |
23650 |
Giải nhì |
83158 36821 |
Giải ba |
29349 10595 11691 34119 28984 15137 |
Giải tư |
7215 0828 7844 1407 |
Giải năm |
4329 8164 2556 7592 0284 1900 |
Giải sáu |
255 256 131 |
Giải bảy |
93 18 99 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,5,7 | 2,3,9 | 1 | 5,8,9 | 9 | 2 | 1,8,9 | 9 | 3 | 1,7 | 4,6,82 | 4 | 4,9 | 0,1,5,9 | 5 | 0,5,62,8 | 52 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 42 | 1,2,4,9 | 9 | 0,1,2,3 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50886 |
Giải nhất |
41852 |
Giải nhì |
22509 06844 |
Giải ba |
31680 52895 40813 47129 21134 44792 |
Giải tư |
6531 4564 0493 8990 |
Giải năm |
3619 1084 6048 8724 2565 4752 |
Giải sáu |
991 203 226 |
Giải bảy |
60 14 07 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 3,4,9 | 52,9 | 2 | 4,6,9 | 0,1,9 | 3 | 1,4 | 1,2,3,4 6,7,8 | 4 | 4,8 | 6,9 | 5 | 22 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 0,4,6 | 0,1,2 | 9 | 0,1,2,3 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14572 |
Giải nhất |
50196 |
Giải nhì |
41481 71072 |
Giải ba |
28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
Giải tư |
0819 7994 2949 9766 |
Giải năm |
2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
Giải sáu |
047 898 871 |
Giải bảy |
97 01 98 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,7 | 0,7,8 | 1 | 3,9 | 0,72,8 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,62,92 | 4 | 7,9 | | 5 | | 6,7,9 | 6 | 0,42,6 | 0,4,93 | 7 | 1,22,6 | 92 | 8 | 1,2 | 1,4 | 9 | 0,42,6,73 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|