|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27857 |
Giải nhất |
70402 |
Giải nhì |
58056 19683 |
Giải ba |
33599 49288 35265 94142 55819 35370 |
Giải tư |
2955 8410 5271 3717 |
Giải năm |
4315 1683 6985 8095 2364 3212 |
Giải sáu |
913 690 033 |
Giải bảy |
60 91 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 2 | 7,9 | 1 | 0,2,3,5 7,9 | 0,1,4 | 2 | | 1,3,82 | 3 | 3,7 | 4,6 | 4 | 2,4 | 1,5,6,8 9 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 32,5,8 | 1,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54550 |
Giải nhất |
57815 |
Giải nhì |
27893 76452 |
Giải ba |
38080 54303 74014 43470 00896 45911 |
Giải tư |
7329 6240 5790 6445 |
Giải năm |
1876 6474 5014 5876 1183 4851 |
Giải sáu |
112 080 290 |
Giải bảy |
17 72 32 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,82 92 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,2,42,5 6,7 | 1,3,5,7 | 2 | 9 | 0,8,9 | 3 | 2 | 12,7 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 0,1,2 | 1,72,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,4,62 | | 8 | 02,3 | 2 | 9 | 02,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73306 |
Giải nhất |
37311 |
Giải nhì |
83765 60855 |
Giải ba |
45295 54033 08990 00576 53938 03589 |
Giải tư |
5524 6231 9563 1143 |
Giải năm |
2024 0719 3675 3249 3286 3264 |
Giải sáu |
863 186 503 |
Giải bảy |
57 87 39 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 1,3 | 1 | 1,9 | | 2 | 43 | 0,3,4,62 | 3 | 1,3,8,9 | 23,6 | 4 | 3,9 | 5,6,7,9 | 5 | 5,7 | 0,7,82 | 6 | 32,4,5 | 5,8 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 62,7,9 | 1,3,4,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29696 |
Giải nhất |
51009 |
Giải nhì |
73240 72813 |
Giải ba |
95644 72581 71615 24447 19687 71834 |
Giải tư |
0564 8410 6464 5386 |
Giải năm |
5140 0862 1248 8693 4731 4705 |
Giải sáu |
384 474 141 |
Giải bảy |
69 43 74 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5,9 | 3,4,8 | 1 | 0,3,5 | 6 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,4 | 3,4,62,72 8 | 4 | 02,1,3,4 7,8 | 0,1 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,42,9 | 4,8 | 7 | 42 | 4 | 8 | 1,4,6,7 9 | 0,6,8 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43000 |
Giải nhất |
76651 |
Giải nhì |
63441 32317 |
Giải ba |
20651 95023 49680 29621 44165 54853 |
Giải tư |
6937 8492 2134 9314 |
Giải năm |
9134 5491 1765 4042 4018 6714 |
Giải sáu |
818 356 345 |
Giải bảy |
78 32 63 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 2,4,52,9 | 1 | 42,7,82 | 3,4,6,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 2,42,7 | 12,32 | 4 | 1,2,5 | 4,62 | 5 | 12,3,6 | 5 | 6 | 2,3,52 | 1,3 | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 0 | | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13627 |
Giải nhất |
32048 |
Giải nhì |
83747 04516 |
Giải ba |
85677 83543 38586 21879 55672 99265 |
Giải tư |
6842 5265 4751 1373 |
Giải năm |
1855 7961 3164 5471 9265 0389 |
Giải sáu |
378 370 470 |
Giải bảy |
22 73 07 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 7 | 5,6,7 | 1 | 6 | 2,4,7 | 2 | 2,7 | 4,72 | 3 | | 6 | 4 | 2,3,7,8 | 5,63 | 5 | 1,5 | 1,8 | 6 | 1,4,53 | 0,2,4,72 | 7 | 02,1,2,32 72,8,9 | 4,7 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69043 |
Giải nhất |
57195 |
Giải nhì |
97222 40084 |
Giải ba |
94247 63408 48166 51549 28250 76029 |
Giải tư |
5668 9929 0273 4746 |
Giải năm |
0354 2212 3531 2524 2723 7260 |
Giải sáu |
740 008 035 |
Giải bảy |
29 81 92 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 82 | 3,8 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3,4,93 | 2,4,7 | 3 | 1,5 | 2,5,8 | 4 | 0,3,6,7 9 | 3,9 | 5 | 0,4 | 4,6 | 6 | 0,6,82 | 4 | 7 | 3 | 02,62 | 8 | 1,4 | 23,4 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|