|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44050 |
Giải nhất |
63609 |
Giải nhì |
41040 97001 |
Giải ba |
60920 91000 74487 27654 01012 07800 |
Giải tư |
4629 4859 0203 9195 |
Giải năm |
1590 0579 1305 3269 4533 6022 |
Giải sáu |
190 642 651 |
Giải bảy |
65 84 55 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,5 92 | 0 | 02,1,3,5 9 | 0,5 | 1 | 2 | 1,2,4 | 2 | 0,2,9 | 0,3 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 0,2 | 0,5,6,9 | 5 | 0,1,4,5 9 | 8 | 6 | 5,9 | 8 | 7 | 9 | | 8 | 4,6,7 | 0,2,5,6 7 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85345 |
Giải nhất |
95674 |
Giải nhì |
56640 87181 |
Giải ba |
31769 77579 93820 20876 06808 61389 |
Giải tư |
7020 3132 9399 9616 |
Giải năm |
5318 9059 2406 1523 6691 8798 |
Giải sáu |
594 648 677 |
Giải bảy |
17 26 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 6,8 | 8,9 | 1 | 6,7,8 | 3 | 2 | 02,3,6 | 2 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,2,7 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 4,6,7,9 | 0,1,4,9 | 8 | 1,9 | 5,6,7,8 9 | 9 | 1,42,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50815 |
Giải nhất |
27438 |
Giải nhì |
12540 09435 |
Giải ba |
27285 68824 28965 34652 86934 79493 |
Giải tư |
8942 6120 4195 6972 |
Giải năm |
3738 7041 8288 5528 6721 1074 |
Giải sáu |
513 034 779 |
Giải bảy |
63 31 09 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 9 | 2,3,4 | 1 | 3,5 | 4,5,7 | 2 | 0,1,4,8 | 1,6,9 | 3 | 1,42,5,82 | 2,32,7 | 4 | 0,1,2 | 1,3,6,8 9 | 5 | 2 | | 6 | 3,5 | | 7 | 2,4,9 | 2,32,8 | 8 | 0,5,8 | 0,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77521 |
Giải nhất |
92595 |
Giải nhì |
61140 67042 |
Giải ba |
21681 45482 47768 82043 13570 09064 |
Giải tư |
0481 9314 9783 5810 |
Giải năm |
4287 6483 3733 1088 6238 2802 |
Giải sáu |
943 054 284 |
Giải bảy |
27 98 96 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | 2 | 2,82 | 1 | 0,4 | 0,4,8 | 2 | 1,7 | 3,42,82 | 3 | 3,8 | 1,5,6,8 | 4 | 0,2,32 | 9 | 5 | 0,4 | 9 | 6 | 4,8 | 2,8 | 7 | 0 | 3,6,8,9 | 8 | 12,2,32,4 7,8 | | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14696 |
Giải nhất |
82465 |
Giải nhì |
80525 70090 |
Giải ba |
46204 81382 36330 90401 04473 42752 |
Giải tư |
6699 4144 7726 9338 |
Giải năm |
2713 7222 0243 4631 4169 9511 |
Giải sáu |
176 207 328 |
Giải bảy |
76 19 90 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,4,7 | 0,1,3 | 1 | 1,3,9 | 2,5,8 | 2 | 2,5,6,8 | 1,4,7 | 3 | 0,1,8 | 0,4 | 4 | 3,4 | 2,6 | 5 | 2 | 2,72,9 | 6 | 5,9 | 0,8 | 7 | 3,62 | 2,3 | 8 | 2,7 | 1,6,9 | 9 | 02,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29160 |
Giải nhất |
45953 |
Giải nhì |
90599 18611 |
Giải ba |
40175 68943 80881 71402 95769 58450 |
Giải tư |
0115 9224 1102 6307 |
Giải năm |
1034 8179 8168 0588 1069 6759 |
Giải sáu |
111 368 541 |
Giải bảy |
78 11 33 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 22,7 | 13,4,8 | 1 | 13,5 | 02 | 2 | 4 | 3,42,5 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 1,32 | 1,7 | 5 | 0,3,9 | | 6 | 0,82,92 | 0 | 7 | 5,8,9 | 62,7,8 | 8 | 1,8 | 5,62,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18133 |
Giải nhất |
15958 |
Giải nhì |
75123 16135 |
Giải ba |
52913 36419 02428 53082 54189 60687 |
Giải tư |
4073 7922 8119 3795 |
Giải năm |
8251 7742 0815 3615 9460 3084 |
Giải sáu |
972 482 432 |
Giải bảy |
34 47 35 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 3,52,92 | 2,3,4,7 82 | 2 | 2,3,8 | 1,2,3,7 8 | 3 | 2,3,4,52 | 3,8 | 4 | 2,7 | 12,32,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 2,3 | 2,5 | 8 | 22,3,4,7 9 | 12,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|