|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11PC-5PC-15PC-14PC-6PC-3PC
|
Giải ĐB |
29115 |
Giải nhất |
43952 |
Giải nhì |
36600 38923 |
Giải ba |
87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
Giải tư |
4696 1887 4053 3248 |
Giải năm |
3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
Giải sáu |
896 267 012 |
Giải bảy |
62 64 80 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 2,5,7,9 | 1,5,62,9 | 2 | 3,7 | 0,2,5 | 3 | | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1,8,9 | 5 | 2,3,8 | 92 | 6 | 22,4,7 | 1,2,6,8 | 7 | | 4,5 | 8 | 0,1,5,7 | 1,4,9 | 9 | 2,5,62,9 |
|
5PB-6PB-1PB-15PB-12PB-10PB
|
Giải ĐB |
63631 |
Giải nhất |
21137 |
Giải nhì |
92061 00564 |
Giải ba |
09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
Giải tư |
0281 1912 4639 0200 |
Giải năm |
4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
Giải sáu |
293 640 111 |
Giải bảy |
33 00 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 1,3,4,6 8 | 1 | 1,2,5 | 1,4,62 | 2 | 32 | 22,3,9 | 3 | 1,3,7,9 | 52,6,7 | 4 | 0,1,2 | 1 | 5 | 42,92 | 7 | 6 | 1,22,4 | 3 | 7 | 4,6,8 | 7 | 8 | 1 | 3,52 | 9 | 3 |
|
6PA-12PA-5PA-8PA-15PA-10PA
|
Giải ĐB |
71784 |
Giải nhất |
58418 |
Giải nhì |
23447 01806 |
Giải ba |
65836 21704 16537 65615 68400 23359 |
Giải tư |
9412 7222 5434 4467 |
Giải năm |
0963 3708 3113 4910 3142 3068 |
Giải sáu |
479 806 861 |
Giải bảy |
72 76 83 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,62,8 | 6 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,2,4,7 | 2 | 2,6 | 1,6,8 | 3 | 4,6,7 | 0,3,8 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 9 | 02,2,3,7 | 6 | 1,3,7,8 | 3,4,6 | 7 | 2,6,9 | 0,1,6 | 8 | 3,4 | 5,7 | 9 | |
|
5NZ-15NZ-2NZ-13NZ-4NZ-9NZ
|
Giải ĐB |
04329 |
Giải nhất |
46537 |
Giải nhì |
20032 37910 |
Giải ba |
39991 13198 22446 49429 73670 17284 |
Giải tư |
6997 0716 2654 4165 |
Giải năm |
6159 5843 0395 0951 3894 1708 |
Giải sáu |
550 769 585 |
Giải bảy |
85 65 94 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 0,6,8 | 3 | 2 | 92 | 4 | 3 | 2,7 | 5,8,92 | 4 | 3,6 | 62,82,9 | 5 | 0,1,4,9 | 1,4 | 6 | 52,9 | 3,9 | 7 | 0 | 0,1,9 | 8 | 4,52 | 22,5,6 | 9 | 1,42,5,7 8 |
|
3NY-1NY-12NY-20NY-2NY-11NY-17NY-16NY
|
Giải ĐB |
69447 |
Giải nhất |
79564 |
Giải nhì |
67185 37015 |
Giải ba |
90626 37197 08177 12231 21145 06084 |
Giải tư |
5369 8009 1163 9386 |
Giải năm |
8386 9197 9257 5228 5653 4035 |
Giải sáu |
462 760 859 |
Giải bảy |
33 76 97 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 2 | 6,8 | 3,5,6,7 | 3 | 1,3,5 | 6,8 | 4 | 5,7 | 1,3,4,8 | 5 | 3,7,9 | 2,7,82 | 6 | 0,2,3,4 9 | 4,5,7,93 | 7 | 3,6,7 | 2 | 8 | 4,5,62 | 0,5,6 | 9 | 73 |
|
|
Giải ĐB |
85507 |
Giải nhất |
09681 |
Giải nhì |
03790 53917 |
Giải ba |
20926 31086 34274 91735 41574 37041 |
Giải tư |
3147 7281 0582 1810 |
Giải năm |
6174 9325 9861 5010 5976 9663 |
Giải sáu |
661 456 229 |
Giải bảy |
12 03 42 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 3,7 | 4,62,82 | 1 | 02,2,7 | 1,4,8 | 2 | 5,6,9 | 0,6 | 3 | 5 | 73 | 4 | 1,2,5,7 | 2,3,4 | 5 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 12,3 | 0,1,4 | 7 | 43,6 | | 8 | 12,2,6 | 2 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
27587 |
Giải nhất |
50645 |
Giải nhì |
79067 60923 |
Giải ba |
63031 28146 15696 99312 65915 66228 |
Giải tư |
6734 2387 1842 6165 |
Giải năm |
1141 0302 0383 9206 9080 7792 |
Giải sáu |
402 014 250 |
Giải bảy |
00 25 56 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,22,6 | 2,3,4 | 1 | 2,4,5 | 02,1,4,9 | 2 | 1,3,5,8 | 2,8 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 1,2,5,6 | 1,2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,4,5,9 | 6 | 5,7 | 6,82 | 7 | | 2 | 8 | 0,3,72 | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|