|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61902 |
Giải nhất |
01803 |
Giải nhì |
45916 37327 |
Giải ba |
12233 61186 53638 84779 24892 32104 |
Giải tư |
8215 9223 8463 0341 |
Giải năm |
2449 1264 4335 9098 5470 8504 |
Giải sáu |
430 815 824 |
Giải bảy |
54 00 92 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,3,42 7 | 4 | 1 | 52,6 | 0,92 | 2 | 3,4,7 | 0,2,3,6 | 3 | 0,3,5,8 | 02,2,5,6 | 4 | 1,9 | 12,3 | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 3,4 | 0,2 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83823 |
Giải nhất |
09457 |
Giải nhì |
22572 79117 |
Giải ba |
18714 04136 07096 36445 93448 24997 |
Giải tư |
2664 7177 2704 1519 |
Giải năm |
0872 1493 4259 3798 9824 8324 |
Giải sáu |
148 431 039 |
Giải bảy |
55 11 24 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,3,8 | 1 | 1,4,7,9 | 72 | 2 | 3,43 | 2,9 | 3 | 1,6,9 | 0,1,23,6 | 4 | 5,82 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 3,9 | 6 | 4 | 1,5,7,9 | 7 | 22,7 | 42,9 | 8 | 1 | 1,3,5 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95196 |
Giải nhất |
34201 |
Giải nhì |
42060 49760 |
Giải ba |
49584 82355 27287 44766 77531 09464 |
Giải tư |
9746 7641 2069 6567 |
Giải năm |
2397 6535 7654 1109 6856 9819 |
Giải sáu |
397 947 244 |
Giải bảy |
26 67 13 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,9 | 0,3,4 | 1 | 3,9 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 1,5 | 4,5,6,8 | 4 | 1,4,6,7 | 3,5 | 5 | 4,5,6 | 2,4,5,6 9 | 6 | 02,4,6,72 9 | 4,62,8,92 | 7 | 3 | | 8 | 4,7 | 0,1,6 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93542 |
Giải nhất |
23008 |
Giải nhì |
79196 93168 |
Giải ba |
62808 92986 50722 18363 48709 95528 |
Giải tư |
9456 2140 0063 2259 |
Giải năm |
7318 0306 1252 7807 8151 9628 |
Giải sáu |
639 538 467 |
Giải bảy |
23 15 02 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7,82 9 | 5 | 1 | 0,5,8 | 0,2,4,5 | 2 | 2,3,82 | 2,62 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 1,2,6,9 | 0,5,8,9 | 6 | 32,7,8 | 0,6 | 7 | | 02,1,22,3 6 | 8 | 6 | 0,3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92067 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
47928 88856 |
Giải ba |
71625 56073 68329 31690 12757 63881 |
Giải tư |
6244 5579 5780 8991 |
Giải năm |
4093 8159 2056 8932 4694 0179 |
Giải sáu |
969 943 799 |
Giải bảy |
79 02 86 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | | 0,3 | 2 | 5,8,9 | 4,7,9 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 3,4 | 2 | 5 | 62,7,9 | 52,8 | 6 | 72,92 | 5,62 | 7 | 3,93 | 2 | 8 | 0,1,6 | 2,5,62,73 9 | 9 | 0,1,3,4 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99704 |
Giải nhất |
42114 |
Giải nhì |
59100 98800 |
Giải ba |
33509 68203 14912 41608 94775 76331 |
Giải tư |
1060 9728 3608 3345 |
Giải năm |
2671 4200 4047 7151 5173 0504 |
Giải sáu |
080 639 604 |
Giải bảy |
36 00 49 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 04,6,8 | 0 | 04,3,43,5 82,9 | 3,5,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 8 | 0,7 | 3 | 1,6,9 | 03,1 | 4 | 5,7,9 | 0,4,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1,3,5 | 02,2 | 8 | 0 | 0,3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47925 |
Giải nhất |
00066 |
Giải nhì |
15864 63626 |
Giải ba |
08139 94445 60340 57458 50937 42574 |
Giải tư |
7775 0984 1231 9281 |
Giải năm |
2502 8455 6100 3200 2253 2327 |
Giải sáu |
779 139 457 |
Giải bảy |
73 62 29 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,2 | 3,8 | 1 | | 0,6 | 2 | 5,6,7,9 | 5,7 | 3 | 1,7,92 | 6,7,8 | 4 | 0,5 | 2,4,5,7 | 5 | 3,5,7,8 | 2,6 | 6 | 2,4,6,8 | 2,3,5 | 7 | 3,4,5,9 | 5,6 | 8 | 1,4 | 2,32,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|