|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87258 |
Giải nhất |
17517 |
Giải nhì |
39617 77670 |
Giải ba |
33193 89158 30543 44005 12792 94379 |
Giải tư |
4902 6327 5948 9794 |
Giải năm |
2127 3212 9023 5105 2563 5774 |
Giải sáu |
391 436 286 |
Giải bảy |
88 36 31 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,52 | 3,9 | 1 | 2,5,72 | 0,1,9 | 2 | 3,72 | 2,4,6,9 | 3 | 1,62 | 7,9 | 4 | 3,8 | 02,1 | 5 | 82 | 32,8 | 6 | 3 | 12,22 | 7 | 0,4,9 | 4,52,8 | 8 | 6,8 | 7 | 9 | 1,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48736 |
Giải nhất |
42923 |
Giải nhì |
63925 18730 |
Giải ba |
04427 48666 75171 45127 92961 27947 |
Giải tư |
8432 0767 6929 3247 |
Giải năm |
5661 7165 8114 2229 9472 0440 |
Giải sáu |
591 180 083 |
Giải bảy |
25 01 55 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1 | 0,3,62,7 9 | 1 | 4 | 3,7 | 2 | 3,52,72,92 | 2,8 | 3 | 0,1,2,6 | 1 | 4 | 0,72 | 22,5,6 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 12,5,6,7 | 22,42,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,3 | 22 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03166 |
Giải nhất |
91006 |
Giải nhì |
91626 51989 |
Giải ba |
94026 17499 72588 58096 46281 56418 |
Giải tư |
3713 3972 8066 5665 |
Giải năm |
2960 3433 4638 2547 6542 2248 |
Giải sáu |
760 789 157 |
Giải bảy |
04 09 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,4,6,9 | 8 | 1 | 3,8 | 4,7 | 2 | 62 | 1,32 | 3 | 32,8 | 0 | 4 | 2,7,8 | 6 | 5 | 7 | 0,22,62,9 | 6 | 02,5,62 | 4,5 | 7 | 2 | 1,3,4,8 | 8 | 1,8,92 | 0,82,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59039 |
Giải nhất |
45007 |
Giải nhì |
63408 19343 |
Giải ba |
05371 07807 06044 55531 08690 13491 |
Giải tư |
7815 4883 0896 6919 |
Giải năm |
9266 7154 6745 4737 4833 0377 |
Giải sáu |
533 759 443 |
Giải bảy |
93 07 84 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 73,8 | 3,7,9 | 1 | 5,9 | | 2 | | 32,42,8,9 | 3 | 1,32,7,9 | 42,5,8 | 4 | 32,42,5 | 1,4 | 5 | 4,9 | 6,9 | 6 | 6 | 03,3,7 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 3,4 | 1,3,5 | 9 | 0,1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69975 |
Giải nhất |
40241 |
Giải nhì |
19881 40600 |
Giải ba |
12781 71233 17130 18498 52011 90623 |
Giải tư |
8772 3701 5018 7930 |
Giải năm |
9799 7475 2336 8735 0431 4186 |
Giải sáu |
394 312 632 |
Giải bảy |
38 17 11 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1 | 0,12,3,42 82 | 1 | 12,2,7,8 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 02,1,2,3 5,6,8 | 9 | 4 | 12 | 3,72 | 5 | | 3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2,52 | 1,3,9 | 8 | 12,6 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61775 |
Giải nhất |
60134 |
Giải nhì |
66472 26254 |
Giải ba |
21215 35377 77765 95438 22542 98900 |
Giải tư |
9755 6378 7265 6060 |
Giải năm |
8472 7124 1606 9292 5950 4278 |
Giải sáu |
094 429 537 |
Giải bảy |
98 49 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 1,5 | 4,72,9 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 4,7,8 | 2,3,5,9 | 4 | 2,9 | 1,5,62,7 | 5 | 0,4,5 | 0 | 6 | 0,3,52 | 3,7 | 7 | 22,5,7,82 | 3,72,9 | 8 | | 2,4 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59048 |
Giải nhất |
58017 |
Giải nhì |
16638 35001 |
Giải ba |
18886 20459 42484 42545 02991 04804 |
Giải tư |
3781 9665 6893 3473 |
Giải năm |
8456 8188 2311 0532 7664 8975 |
Giải sáu |
391 914 637 |
Giải bảy |
86 08 66 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,1,8,92 | 1 | 1,4,7 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,7,8 | 0,1,6,8 | 4 | 5,8,9 | 4,6,7 | 5 | 6,9 | 5,6,82 | 6 | 4,5,6 | 1,3 | 7 | 3,5 | 0,3,4,8 | 8 | 1,4,62,8 | 4,5 | 9 | 12,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|