|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49375 |
Giải nhất |
41375 |
Giải nhì |
49407 26085 |
Giải ba |
18117 86464 06502 73700 91430 40430 |
Giải tư |
8986 5257 9571 8697 |
Giải năm |
5467 4337 6379 7306 3172 5025 |
Giải sáu |
565 117 674 |
Giải bảy |
17 03 50 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0,2,3,6 7 | 3,7 | 1 | 73 | 0,7 | 2 | 5 | 0 | 3 | 02,1,7 | 6,7 | 4 | | 2,6,72,8 | 5 | 0,7 | 0,8 | 6 | 4,5,7 | 0,13,3,5 6,9 | 7 | 1,2,4,52 9 | | 8 | 5,6 | 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44099 |
Giải nhất |
86798 |
Giải nhì |
55542 56899 |
Giải ba |
71016 29098 70903 10590 76329 09197 |
Giải tư |
3498 9246 8738 9429 |
Giải năm |
1855 3525 4460 2740 4262 6428 |
Giải sáu |
350 892 117 |
Giải bảy |
94 19 21 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6,7,9 | 4,6,9 | 2 | 1,5,8,92 | 0 | 3 | 8 | 9 | 4 | 0,2,6 | 2,5,7 | 5 | 0,5 | 1,4 | 6 | 0,2 | 1,9 | 7 | 5 | 2,3,93 | 8 | | 1,22,92 | 9 | 0,2,4,7 83,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09006 |
Giải nhất |
12340 |
Giải nhì |
75538 99143 |
Giải ba |
94295 07217 49588 25789 43881 80844 |
Giải tư |
5270 0812 0836 2819 |
Giải năm |
3178 0961 2406 0984 4892 9886 |
Giải sáu |
241 065 362 |
Giải bảy |
71 89 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 62 | 4,6,7,82 | 1 | 0,2,7,9 | 1,6,9 | 2 | | 4 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 0,1,3,4 | 6,9 | 5 | | 02,3,8 | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 0,1,8 | 3,7,8 | 8 | 12,4,6,8 92 | 1,82 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50863 |
Giải nhất |
99749 |
Giải nhì |
80570 83786 |
Giải ba |
73085 88985 60654 89753 76389 96715 |
Giải tư |
5300 8424 7912 6948 |
Giải năm |
2494 1065 7747 7060 3189 6040 |
Giải sáu |
709 933 851 |
Giải bảy |
61 18 23 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | 2,3,5,8 | 1 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6 | 3 | 3 | 2,5,9 | 4 | 0,7,8,9 | 1,6,82 | 5 | 1,3,4 | 8 | 6 | 0,1,3,5 | 4 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 52,6,92 | 0,4,82 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64314 |
Giải nhất |
97740 |
Giải nhì |
88996 57950 |
Giải ba |
94262 72681 76505 65159 83025 19205 |
Giải tư |
5382 1341 4195 6900 |
Giải năm |
7934 3198 6922 7936 2960 6223 |
Giải sáu |
676 937 468 |
Giải bảy |
24 67 01 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,1,52 | 0,4,8 | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 2,3,4,5 | 2,7 | 3 | 4,6,7 | 1,2,3 | 4 | 0,1 | 02,2,9 | 5 | 0,9 | 3,7,9 | 6 | 0,2,7,8 | 3,6 | 7 | 3,6 | 6,9 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25507 |
Giải nhất |
71563 |
Giải nhì |
38328 30031 |
Giải ba |
30167 15518 64844 44379 96172 30523 |
Giải tư |
2638 6471 9699 3504 |
Giải năm |
8844 6020 9822 9467 6544 6270 |
Giải sáu |
706 722 959 |
Giải bảy |
02 75 88 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4,6,7 | 3,7 | 1 | 8 | 0,22,7,9 | 2 | 0,22,3,8 | 2,6 | 3 | 1,8 | 0,43 | 4 | 43 | 7 | 5 | 9 | 0 | 6 | 3,72 | 0,62 | 7 | 0,1,2,5 9 | 1,2,3,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75842 |
Giải nhất |
25709 |
Giải nhì |
43979 45411 |
Giải ba |
49435 46114 63316 70573 34256 66537 |
Giải tư |
3133 0541 3584 4979 |
Giải năm |
7225 9058 1246 3372 9653 9256 |
Giải sáu |
353 174 281 |
Giải bảy |
99 28 69 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 1,4,8 | 1 | 1,4,6 | 4,7 | 2 | 5,8 | 0,3,52,7 | 3 | 3,5,7 | 1,7,8 | 4 | 1,2,6 | 2,3 | 5 | 32,62,8 | 1,4,52 | 6 | 9 | 3 | 7 | 2,3,4,92 | 2,5 | 8 | 1,4 | 0,6,72,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|