|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62586 |
Giải nhất |
06847 |
Giải nhì |
64555 21553 |
Giải ba |
93448 69176 90197 81490 42953 03306 |
Giải tư |
4916 9955 5161 4954 |
Giải năm |
5762 4094 3029 7860 1726 9963 |
Giải sáu |
458 232 377 |
Giải bảy |
68 99 85 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 6,9 | 52,6 | 3 | 2 | 5,9 | 4 | 7,8 | 52,8 | 5 | 32,4,52,8 | 0,1,2,7 8 | 6 | 0,1,2,3 8 | 4,7,9 | 7 | 6,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 2,8,9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
69584 |
Giải nhì |
14012 45864 |
Giải ba |
55050 97533 16754 05642 12937 25795 |
Giải tư |
4433 8720 6860 9528 |
Giải năm |
7992 4531 6405 4119 3610 3304 |
Giải sáu |
453 137 064 |
Giải bảy |
07 06 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 4,5,6,7 | 1,3 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4,9 | 2 | 0,8 | 32,5 | 3 | 1,32,72,9 | 0,5,62,8 | 4 | 2 | 0,9 | 5 | 0,3,4 | 0 | 6 | 0,42,9 | 0,32 | 7 | | 2 | 8 | 4 | 1,3,6 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83775 |
Giải nhất |
66848 |
Giải nhì |
39257 92355 |
Giải ba |
66777 14155 38706 50468 88301 20793 |
Giải tư |
7048 7288 7607 2862 |
Giải năm |
6239 1796 4602 0700 2164 1752 |
Giải sáu |
430 040 124 |
Giải bảy |
62 87 03 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,1,2,3 6,7 | 0 | 1 | | 0,5,62 | 2 | 4 | 0,9 | 3 | 0,9 | 2,6,7 | 4 | 0,82 | 52,7 | 5 | 2,52,7 | 0,9 | 6 | 22,4,8 | 0,5,7,8 | 7 | 4,5,7 | 42,6,8 | 8 | 7,8 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
09857 |
Giải nhất |
05634 |
Giải nhì |
93222 37245 |
Giải ba |
65190 41621 74631 82356 28497 16164 |
Giải tư |
0038 1228 1049 7127 |
Giải năm |
5056 4048 7440 2594 6464 8059 |
Giải sáu |
783 897 690 |
Giải bảy |
92 61 75 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | | 2,3,6 | 1 | | 2,9 | 2 | 1,2,7,8 | 8 | 3 | 1,4,8 | 3,62,9 | 4 | 0,5,8,9 | 4,7 | 5 | 62,7,9 | 52 | 6 | 1,42 | 2,5,8,92 | 7 | 5 | 2,3,4 | 8 | 3,7 | 4,5 | 9 | 02,2,4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43873 |
Giải nhất |
12304 |
Giải nhì |
00532 55494 |
Giải ba |
77605 20840 09157 48383 46923 49421 |
Giải tư |
0250 1146 7206 4663 |
Giải năm |
2467 8166 9228 7581 9283 7577 |
Giải sáu |
461 601 171 |
Giải bảy |
92 07 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,5,6 7,8 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 3,9 | 2 | 1,3,8 | 2,6,7,82 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 0,7 | 0,4,6 | 6 | 1,3,6,7 | 0,5,6,72 | 7 | 1,3,72 | 0,2 | 8 | 1,32 | | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78522 |
Giải nhất |
32255 |
Giải nhì |
71457 82972 |
Giải ba |
58861 09987 28805 81131 03739 06135 |
Giải tư |
5776 0932 5766 7179 |
Giải năm |
9821 6154 3041 4204 6212 1225 |
Giải sáu |
368 542 804 |
Giải bảy |
02 24 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,42,5 | 2,3,4,6 | 1 | 2 | 0,1,2,3 4,7 | 2 | 1,2,4,5 | | 3 | 1,2,5,9 | 02,2,5 | 4 | 1,2 | 0,2,3,5 | 5 | 4,5,7,9 | 6,7 | 6 | 1,6,8 | 5,82 | 7 | 2,6,9 | 6 | 8 | 72 | 3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45898 |
Giải nhất |
37907 |
Giải nhì |
05779 23693 |
Giải ba |
03736 08320 73377 78116 91504 16137 |
Giải tư |
8061 4223 4187 9192 |
Giải năm |
4045 2261 2379 2575 9657 6680 |
Giải sáu |
572 731 272 |
Giải bảy |
36 20 86 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 4,7 | 3,62 | 1 | 6,8 | 72,9 | 2 | 02,3 | 2,9 | 3 | 1,62,7 | 0 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 7 | 1,32,8 | 6 | 12 | 0,3,5,7 8 | 7 | 22,5,7,92 | 1,9 | 8 | 0,6,7 | 72 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|