|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84688 |
Giải nhất |
87428 |
Giải nhì |
52467 19683 |
Giải ba |
08303 68086 27759 79986 49180 46665 |
Giải tư |
7657 9775 7835 9747 |
Giải năm |
3365 1961 9144 1672 7123 9676 |
Giải sáu |
562 836 463 |
Giải bảy |
11 85 15 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 3,8 | 0,1,2,6 8 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,62,7 8 | 5 | 7,9 | 3,7,82 | 6 | 1,2,3,52 7 | 4,5,6 | 7 | 2,5,6 | 2,8 | 8 | 0,3,5,62 8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61469 |
Giải nhất |
57532 |
Giải nhì |
56383 94677 |
Giải ba |
45543 64144 85154 99502 97828 42155 |
Giải tư |
2826 0148 3453 8373 |
Giải năm |
1035 3924 0231 2077 6890 6218 |
Giải sáu |
803 200 380 |
Giải bảy |
91 96 04 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,2,3,4 | 3,9 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 4,6,8 | 0,4,5,7 8 | 3 | 1,2,5 | 0,2,4,5 | 4 | 3,4,8 | 3,5 | 5 | 0,3,4,5 | 2,9 | 6 | 9 | 72 | 7 | 3,72 | 1,2,4 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54084 |
Giải nhất |
33619 |
Giải nhì |
07631 11168 |
Giải ba |
21799 13572 37465 59874 64362 56246 |
Giải tư |
5467 3447 5970 4336 |
Giải năm |
8774 9172 5501 3344 6914 3509 |
Giải sáu |
283 127 411 |
Giải bảy |
64 43 39 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,9 | 0,1,3 | 1 | 1,4,9 | 6,72 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 1,6,9 | 1,4,6,72 8 | 4 | 3,4,6,7 | 6 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 2,4,5,7 8 | 2,4,5,6 | 7 | 0,22,42 | 6 | 8 | 3,4 | 0,1,3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84546 |
Giải nhất |
89466 |
Giải nhì |
74628 74367 |
Giải ba |
09023 36737 73616 58162 66483 29201 |
Giải tư |
4597 4632 6244 9664 |
Giải năm |
4204 2770 0160 0418 7874 1860 |
Giải sáu |
285 887 262 |
Giải bảy |
02 78 17 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 1,2,4 | 0 | 1 | 6,7,8 | 0,3,62 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 2,7 | 0,4,6,7 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 02,22,4,6 7 | 1,3,6,82 9 | 7 | 0,4,8 | 1,2,7 | 8 | 3,5,72 | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80707 |
Giải nhất |
98618 |
Giải nhì |
22441 15585 |
Giải ba |
03218 23153 99402 72857 10745 63712 |
Giải tư |
6650 1171 4822 6962 |
Giải năm |
0558 0748 4032 4046 8088 4437 |
Giải sáu |
454 101 280 |
Giải bảy |
42 01 27 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 12,2,7 | 02,4,7 | 1 | 2,82 | 0,1,2,3 4,6 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 2,7 | 5 | 4 | 1,2,5,6 8 | 4,8 | 5 | 0,3,4,7 8 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,2,3,5 | 7 | 1 | 12,4,5,8 | 8 | 0,5,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14547 |
Giải nhất |
38746 |
Giải nhì |
35978 93853 |
Giải ba |
71434 80905 38817 29894 52168 63444 |
Giải tư |
8377 8979 6324 1829 |
Giải năm |
6055 3528 9483 3652 3618 3638 |
Giải sáu |
127 858 806 |
Giải bảy |
83 66 30 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | | 1 | 7,8 | 5,6 | 2 | 4,7,8,9 | 5,82 | 3 | 0,4,8 | 2,3,4,9 | 4 | 4,6,7 | 0,5 | 5 | 2,3,5,8 | 0,4,6 | 6 | 2,6,8 | 1,2,4,7 | 7 | 7,8,9 | 1,2,3,5 6,7 | 8 | 32 | 2,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51661 |
Giải nhất |
25993 |
Giải nhì |
57251 58072 |
Giải ba |
24869 79906 46321 28694 56188 13863 |
Giải tư |
5612 7262 5923 6154 |
Giải năm |
7453 8264 6901 3552 6817 2934 |
Giải sáu |
384 081 741 |
Giải bảy |
05 52 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 2,7 | 1,52,6,7 | 2 | 1,3,9 | 2,5,6,9 | 3 | 4,6 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1,22,3,4 | 0,3 | 6 | 1,2,3,4 9 | 1 | 7 | 2 | 8 | 8 | 1,4,8 | 2,6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|