|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78317 |
Giải nhất |
85982 |
Giải nhì |
80594 63828 |
Giải ba |
60074 23736 93770 36633 65660 32187 |
Giải tư |
7348 6317 8618 6065 |
Giải năm |
3960 1983 2786 5619 0213 4727 |
Giải sáu |
836 123 516 |
Giải bảy |
27 57 39 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 2 | | 1 | 3,6,72,8 9 | 0,8 | 2 | 3,72,8 | 1,2,3,8 | 3 | 3,62,9 | 7,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 7 | 1,32,8 | 6 | 02,5 | 12,22,5,8 | 7 | 0,4 | 1,2,4 | 8 | 2,3,6,7 | 1,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32917 |
Giải nhất |
54743 |
Giải nhì |
04994 07462 |
Giải ba |
16925 54035 79229 53318 18399 44360 |
Giải tư |
0766 1904 1125 0302 |
Giải năm |
1062 8480 4969 5443 6884 5408 |
Giải sáu |
796 832 742 |
Giải bảy |
41 01 23 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,2,4,8 | 0,4 | 1 | 7,8 | 0,3,4,62 | 2 | 3,52,9 | 2,42 | 3 | 2,5 | 0,8,9 | 4 | 1,2,32 | 22,3 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,22,6,9 | 1 | 7 | | 0,1 | 8 | 02,4 | 2,6,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02597 |
Giải nhất |
70229 |
Giải nhì |
58834 68444 |
Giải ba |
85596 84472 25343 29891 93550 90054 |
Giải tư |
7815 7784 2381 9260 |
Giải năm |
6710 6256 2486 1215 5553 0311 |
Giải sáu |
710 711 851 |
Giải bảy |
47 31 02 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 2 | 12,3,5,8 9 | 1 | 02,12,52 | 0,7 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 1,4 | 3,4,5,7 8 | 4 | 3,4,7 | 12 | 5 | 0,1,3,4 6 | 5,8,9 | 6 | 0 | 4,9 | 7 | 2,4 | | 8 | 1,4,6 | 2 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63305 |
Giải nhất |
76293 |
Giải nhì |
30989 67900 |
Giải ba |
94571 54227 28440 52421 78990 11421 |
Giải tư |
9388 7413 7042 3244 |
Giải năm |
8916 1206 3469 3614 1358 8869 |
Giải sáu |
157 801 376 |
Giải bảy |
85 53 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,1,4,5 6 | 0,22,7 | 1 | 3,4,6 | 4 | 2 | 12,7 | 1,5,9 | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 0,2,4 | 0,8 | 5 | 3,4,7,8 | 0,1,7 | 6 | 92 | 2,5 | 7 | 1,6 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54610 |
Giải nhất |
46520 |
Giải nhì |
65364 56673 |
Giải ba |
52329 37720 65418 88197 52317 82727 |
Giải tư |
7366 4833 1184 1156 |
Giải năm |
9888 1286 6351 7597 7116 1313 |
Giải sáu |
143 763 550 |
Giải bảy |
66 31 74 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5 | 0 | | 3,5 | 1 | 0,3,6,7 8 | | 2 | 02,7,9 | 1,3,4,6 7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 3 | | 5 | 0,1,6 | 1,5,62,7 8 | 6 | 3,4,62 | 1,2,92 | 7 | 3,4,6 | 1,8 | 8 | 4,6,8 | 2 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24729 |
Giải nhất |
90758 |
Giải nhì |
08155 14621 |
Giải ba |
08894 02514 45539 34955 62335 28236 |
Giải tư |
8247 5329 8921 5623 |
Giải năm |
4706 5125 5824 6325 7365 2877 |
Giải sáu |
779 625 119 |
Giải bảy |
48 01 06 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,22 | 1 | 4,9 | | 2 | 12,3,4,53 92 | 2 | 3 | 5,6,9 | 1,2,9 | 4 | 7,8 | 23,3,52,6 | 5 | 52,8 | 02,3 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 7,9 | 4,5 | 8 | 9 | 1,22,3,7 8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07332 |
Giải nhất |
31097 |
Giải nhì |
89396 57712 |
Giải ba |
54596 47246 59552 40527 78172 67622 |
Giải tư |
2076 0028 7618 9010 |
Giải năm |
6831 0641 9887 7589 9508 1672 |
Giải sáu |
100 513 294 |
Giải bảy |
68 90 01 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,8 | 0,1,3,4 | 1 | 0,1,2,3 8 | 1,2,3,5 72 | 2 | 2,7,8 | 1 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 1,6 | | 5 | 2 | 4,7,92 | 6 | 8 | 2,8,9 | 7 | 22,6 | 0,1,2,6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 0,4,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|