|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89316 |
Giải nhất |
73429 |
Giải nhì |
45961 81078 |
Giải ba |
57030 10648 23558 22224 20024 07844 |
Giải tư |
6001 5365 9633 1796 |
Giải năm |
2048 4737 1555 7552 4652 8417 |
Giải sáu |
945 200 337 |
Giải bảy |
27 21 94 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 6,7 | 2,52 | 2 | 1,2,42,7 9 | 3 | 3 | 0,3,72 | 22,4,9 | 4 | 4,5,82 | 4,5,6 | 5 | 22,5,8 | 1,9 | 6 | 1,5 | 1,2,32 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34848 |
Giải nhất |
91283 |
Giải nhì |
54507 23853 |
Giải ba |
85153 80448 25816 26637 08588 74260 |
Giải tư |
0747 6570 5627 6841 |
Giải năm |
3013 0367 8189 4846 6893 6814 |
Giải sáu |
096 644 248 |
Giải bảy |
01 44 74 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 7 | 1,52,8,9 | 3 | 7 | 1,42,7 | 4 | 1,42,6,7 83 | 9 | 5 | 32 | 1,4,9 | 6 | 0,7 | 0,2,3,4 6 | 7 | 0,4 | 43,8 | 8 | 3,8,9 | 8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38673 |
Giải nhất |
45336 |
Giải nhì |
65546 20262 |
Giải ba |
09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
Giải tư |
7758 5351 6942 5646 |
Giải năm |
2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
Giải sáu |
133 235 930 |
Giải bảy |
24 16 69 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 4,62 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 2,63 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1,3,43,6 8,9 | 6 | 22,3,6,7 9 | 6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85815 |
Giải nhất |
88359 |
Giải nhì |
46633 40404 |
Giải ba |
59881 96033 81742 94345 74537 29764 |
Giải tư |
8186 5526 1223 7573 |
Giải năm |
1841 0955 1465 1981 5485 7786 |
Giải sáu |
966 321 805 |
Giải bảy |
24 43 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 2,4,82 | 1 | 5 | 4 | 2 | 1,3,4,6 | 2,32,4,7 | 3 | 32,7,8 | 0,2,6 | 4 | 1,2,3,5 | 0,1,4,5 6,8 | 5 | 5,9 | 2,6,82 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 12,5,62 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11164 |
Giải nhất |
95881 |
Giải nhì |
11462 83008 |
Giải ba |
47100 80785 08814 64951 51158 50801 |
Giải tư |
2913 8080 5484 1253 |
Giải năm |
6100 4456 8391 5175 5915 8968 |
Giải sáu |
212 681 094 |
Giải bảy |
33 91 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,12,8 | 02,5,82,92 | 1 | 2,3,4,5 | 1,6 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 3 | 1,6,8,9 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 1,3,6,8 | 5 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 5,9 | 0,5,6 | 8 | 0,12,4,5 | 7 | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49813 |
Giải nhất |
63752 |
Giải nhì |
74403 04943 |
Giải ba |
62640 87357 30262 22747 52140 39831 |
Giải tư |
8251 5408 1317 9990 |
Giải năm |
1695 4917 7780 3815 7238 2545 |
Giải sáu |
093 337 831 |
Giải bảy |
74 43 45 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 3,8 | 32,5 | 1 | 3,5,72 | 5,6 | 2 | | 0,1,42,9 | 3 | 12,7,8 | 7,8 | 4 | 02,32,52,7 | 1,42,9 | 5 | 1,2,7 | | 6 | 2 | 12,3,4,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72096 |
Giải nhất |
84301 |
Giải nhì |
79014 06386 |
Giải ba |
89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
Giải tư |
3106 7524 3865 6424 |
Giải năm |
5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
Giải sáu |
906 529 888 |
Giải bảy |
52 02 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,62 | 0,1,8 | 1 | 0,1,4 | 0,5 | 2 | 3,43,5,9 | 2,6 | 3 | 8 | 1,23,8 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 2,8 | 02,4,8,9 | 6 | 3,5,72 | 62,7 | 7 | 7 | 3,5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 2 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|