|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63090 |
Giải nhất |
32784 |
Giải nhì |
81606 88098 |
Giải ba |
00052 32911 00018 38043 32082 08504 |
Giải tư |
5649 9854 6062 5558 |
Giải năm |
0679 2019 1797 0439 4929 0557 |
Giải sáu |
060 610 465 |
Giải bảy |
20 42 75 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 4,6 | 1 | 1 | 0,1,8,9 | 4,5,6,8 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 9 | 0,5,8 | 4 | 2,3,9 | 6,7 | 5 | 2,4,7,8 | 0,9 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | 5,9 | 1,5,9 | 8 | 2,4 | 1,2,3,4 7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90428 |
Giải nhất |
77938 |
Giải nhì |
23029 95274 |
Giải ba |
36732 64422 87626 89336 44604 47081 |
Giải tư |
4435 1769 5506 8056 |
Giải năm |
8442 2574 9397 6556 6294 7125 |
Giải sáu |
143 175 642 |
Giải bảy |
43 20 37 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | | 2,3,42 | 2 | 0,2,5,6 8,9 | 42 | 3 | 2,5,6,7 8 | 0,72,9 | 4 | 22,32,5 | 2,3,4,7 | 5 | 62 | 0,2,3,52 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 42,5 | 2,3 | 8 | 1 | 2,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71961 |
Giải nhất |
52074 |
Giải nhì |
84948 94941 |
Giải ba |
35791 04232 46466 91821 43164 15159 |
Giải tư |
1090 7054 2158 6940 |
Giải năm |
9962 6364 4624 3122 7442 1210 |
Giải sáu |
729 039 678 |
Giải bảy |
31 22 45 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 2,3,4,6 9 | 1 | 0 | 22,3,4,6 | 2 | 1,22,4,9 | | 3 | 1,2,9 | 2,5,62,7 | 4 | 0,1,2,5 8 | 4 | 5 | 4,8,9 | 6 | 6 | 1,2,42,6 | | 7 | 4,82 | 4,5,72 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71286 |
Giải nhất |
10171 |
Giải nhì |
72530 68921 |
Giải ba |
01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
Giải tư |
4727 9243 7023 2615 |
Giải năm |
1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
Giải sáu |
771 244 697 |
Giải bảy |
92 93 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,72,8,9 | 1 | 5,6,7 | 42,9 | 2 | 1,3,7 | 2,4,9 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 22,3,4,6 | 1,3,92 | 5 | | 1,4,8,9 | 6 | 8 | 1,2,82,9 | 7 | 12 | 6 | 8 | 1,6,72 | | 9 | 1,2,3,52 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93385 |
Giải nhất |
58934 |
Giải nhì |
23897 36223 |
Giải ba |
77020 75573 42740 29545 76732 21660 |
Giải tư |
7977 7838 5232 2841 |
Giải năm |
6552 5746 7239 4992 9292 7744 |
Giải sáu |
838 744 248 |
Giải bảy |
61 03 07 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 3,7 | 4,6 | 1 | | 32,5,92 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 22,4,82,9 | 3,42 | 4 | 0,1,42,5 6,8 | 4,8 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0,1 | 0,7,9 | 7 | 3,7 | 32,4 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03950 |
Giải nhất |
37544 |
Giải nhì |
72180 55940 |
Giải ba |
02877 60534 10743 72810 21708 47739 |
Giải tư |
0915 4676 6320 3564 |
Giải năm |
6934 1610 4998 0526 9309 9921 |
Giải sáu |
185 702 824 |
Giải bảy |
92 56 14 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,5 8 | 0 | 2,8,9 | 2 | 1 | 02,4,5 | 0,9 | 2 | 0,1,4,6 | 42 | 3 | 42,9 | 1,2,32,4 6 | 4 | 0,32,4 | 1,8 | 5 | 0,6 | 2,5,7 | 6 | 4 | 7 | 7 | 6,7 | 0,9 | 8 | 0,5 | 0,3 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97705 |
Giải nhất |
96451 |
Giải nhì |
90869 15560 |
Giải ba |
37355 95433 85587 96399 33562 03875 |
Giải tư |
7183 2018 9900 1635 |
Giải năm |
7558 1283 6622 1582 0957 8773 |
Giải sáu |
049 310 246 |
Giải bảy |
93 42 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 3,7,82,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 2,4,6,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,5,6,7 8 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 5,8 | 7 | 3,5 | 1,5 | 8 | 2,32,7 | 4,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|