|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17171 |
Giải nhất |
43298 |
Giải nhì |
47793 16327 |
Giải ba |
05756 07613 28432 10461 64298 74890 |
Giải tư |
7115 5658 0662 6146 |
Giải năm |
9952 6920 1799 3641 4950 8832 |
Giải sáu |
042 863 024 |
Giải bảy |
07 52 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,9 | 0 | 7 | 4,6,7 | 1 | 3,5 | 32,4,52,6 | 2 | 0,4,7 | 1,6,9 | 3 | 22 | 2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 0,22,6,8 | 4,5 | 6 | 1,2,3,5 | 0,2 | 7 | 0,1 | 5,92 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40708 |
Giải nhất |
17012 |
Giải nhì |
55404 82728 |
Giải ba |
92470 65285 77533 90389 84794 41044 |
Giải tư |
2158 6050 3069 2818 |
Giải năm |
5693 3545 5058 4774 2157 6557 |
Giải sáu |
715 867 958 |
Giải bảy |
27 63 62 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,8 | 1,2,6 | 2 | 2,7,8 | 3,6,9 | 3 | 3 | 0,4,7,9 | 4 | 4,5 | 1,4,8 | 5 | 0,72,83 | | 6 | 2,3,7,9 | 2,52,6 | 7 | 0,4 | 0,1,2,53 | 8 | 5,9 | 6,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42933 |
Giải nhất |
10315 |
Giải nhì |
04281 67547 |
Giải ba |
57374 14376 36493 53244 67800 75540 |
Giải tư |
1347 5839 8599 7170 |
Giải năm |
7894 3576 5403 6310 7074 8022 |
Giải sáu |
073 423 390 |
Giải bảy |
56 79 59 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2,3 | 0,2,3,7 9 | 3 | 3,92 | 4,72,9 | 4 | 0,4,72 | 1 | 5 | 6,9 | 5,72 | 6 | | 42 | 7 | 0,3,42,62 9 | | 8 | 1 | 32,5,7,9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78317 |
Giải nhất |
85982 |
Giải nhì |
80594 63828 |
Giải ba |
60074 23736 93770 36633 65660 32187 |
Giải tư |
7348 6317 8618 6065 |
Giải năm |
3960 1983 2786 5619 0213 4727 |
Giải sáu |
836 123 516 |
Giải bảy |
27 57 39 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 2 | | 1 | 3,6,72,8 9 | 0,8 | 2 | 3,72,8 | 1,2,3,8 | 3 | 3,62,9 | 7,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 7 | 1,32,8 | 6 | 02,5 | 12,22,5,8 | 7 | 0,4 | 1,2,4 | 8 | 2,3,6,7 | 1,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32917 |
Giải nhất |
54743 |
Giải nhì |
04994 07462 |
Giải ba |
16925 54035 79229 53318 18399 44360 |
Giải tư |
0766 1904 1125 0302 |
Giải năm |
1062 8480 4969 5443 6884 5408 |
Giải sáu |
796 832 742 |
Giải bảy |
41 01 23 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,2,4,8 | 0,4 | 1 | 7,8 | 0,3,4,62 | 2 | 3,52,9 | 2,42 | 3 | 2,5 | 0,8,9 | 4 | 1,2,32 | 22,3 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,22,6,9 | 1 | 7 | | 0,1 | 8 | 02,4 | 2,6,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02597 |
Giải nhất |
70229 |
Giải nhì |
58834 68444 |
Giải ba |
85596 84472 25343 29891 93550 90054 |
Giải tư |
7815 7784 2381 9260 |
Giải năm |
6710 6256 2486 1215 5553 0311 |
Giải sáu |
710 711 851 |
Giải bảy |
47 31 02 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 2 | 12,3,5,8 9 | 1 | 02,12,52 | 0,7 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 1,4 | 3,4,5,7 8 | 4 | 3,4,7 | 12 | 5 | 0,1,3,4 6 | 5,8,9 | 6 | 0 | 4,9 | 7 | 2,4 | | 8 | 1,4,6 | 2 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63305 |
Giải nhất |
76293 |
Giải nhì |
30989 67900 |
Giải ba |
94571 54227 28440 52421 78990 11421 |
Giải tư |
9388 7413 7042 3244 |
Giải năm |
8916 1206 3469 3614 1358 8869 |
Giải sáu |
157 801 376 |
Giải bảy |
85 53 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,1,4,5 6 | 0,22,7 | 1 | 3,4,6 | 4 | 2 | 12,7 | 1,5,9 | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 0,2,4 | 0,8 | 5 | 3,4,7,8 | 0,1,7 | 6 | 92 | 2,5 | 7 | 1,6 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|