|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87489 |
Giải nhất |
09122 |
Giải nhì |
98371 54220 |
Giải ba |
59120 87556 42624 11048 04605 87685 |
Giải tư |
2607 7168 6515 7927 |
Giải năm |
1719 6110 1522 5339 6340 9540 |
Giải sáu |
568 523 415 |
Giải bảy |
05 23 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | 52,7 | 7 | 1 | 0,52,9 | 22,4 | 2 | 02,22,32,4 7 | 22 | 3 | 9 | 2,4 | 4 | 02,2,4,8 | 02,12,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 82 | 0,2 | 7 | 1 | 4,62 | 8 | 5,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31805 |
Giải nhất |
62326 |
Giải nhì |
60007 49351 |
Giải ba |
49945 47324 21212 15369 71757 05329 |
Giải tư |
4203 0742 6447 9011 |
Giải năm |
9195 8851 0562 2845 4136 7670 |
Giải sáu |
108 557 329 |
Giải bảy |
22 55 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,52 | 1 | 1,2 | 1,2,4,6 | 2 | 2,4,6,92 | 0,4 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,3,52,7 | 0,42,5,9 | 5 | 12,5,72 | 2,3 | 6 | 2,9 | 0,4,52 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 0,22,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41543 |
Giải nhất |
85780 |
Giải nhì |
71448 75084 |
Giải ba |
90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
Giải tư |
6243 2053 2188 4365 |
Giải năm |
5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
Giải sáu |
236 827 695 |
Giải bảy |
62 98 39 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 1,82 | 1 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 2,42,5 | 3 | 6,8,9 | 62,8 | 4 | 32,8 | 6,7,9 | 5 | 3,6 | 3,5,7 | 6 | 2,42,5,9 | 2 | 7 | 0,5,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,12,4,8 | 3,6 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
73221 |
Giải nhì |
72867 45974 |
Giải ba |
35945 48449 32269 71219 90929 60265 |
Giải tư |
0959 4075 5731 0014 |
Giải năm |
3205 4529 5241 5244 4702 9194 |
Giải sáu |
362 897 364 |
Giải bảy |
77 95 72 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 2,3,4 | 1 | 4,9 | 0,6,7 | 2 | 1,92 | | 3 | 1,5 | 1,4,6,7 9 | 4 | 1,4,5,9 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 9 | | 6 | 2,4,5,7 9 | 6,7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0 | 8 | | 1,22,4,5 6 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01788 |
Giải nhất |
26972 |
Giải nhì |
99468 15304 |
Giải ba |
38050 45502 17002 93436 00221 76230 |
Giải tư |
6777 4047 8656 0890 |
Giải năm |
0894 0299 5067 8632 9691 5571 |
Giải sáu |
777 338 866 |
Giải bảy |
46 50 49 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 22,4 | 2,7,9 | 1 | | 02,3,7 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,6,8 | 0,9 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 02,6 | 3,4,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 4,6,72 | 7 | 1,2,72 | 3,6,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56185 |
Giải nhất |
87691 |
Giải nhì |
21265 96394 |
Giải ba |
45584 69288 40027 43370 78830 16686 |
Giải tư |
2223 4234 5639 3609 |
Giải năm |
6005 7880 3268 3180 1688 5577 |
Giải sáu |
009 952 912 |
Giải bảy |
38 49 73 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82 | 0 | 5,92 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,4,8,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0,6,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 5,8 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 3,6,82 | 8 | 02,2,4,5 6,82 | 02,3,4 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35632 |
Giải nhất |
57735 |
Giải nhì |
70045 23964 |
Giải ba |
06505 82077 41781 82198 48639 76443 |
Giải tư |
2217 2088 1531 6965 |
Giải năm |
8173 5939 7578 7444 6925 5820 |
Giải sáu |
893 544 373 |
Giải bảy |
28 97 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,5,8 | 4,72,9 | 3 | 1,2,5,92 | 42,6 | 4 | 3,42,5 | 0,2,3,4 6 | 5 | | 9 | 6 | 4,5 | 1,7,9 | 7 | 32,7,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,8 | 32,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|