|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH
|
Giải ĐB |
04036 |
Giải nhất |
71107 |
Giải nhì |
92363 65009 |
Giải ba |
22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Giải tư |
1103 2398 8353 3891 |
Giải năm |
3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Giải sáu |
522 377 348 |
Giải bảy |
84 80 74 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 0,52 | 2,9 | 2 | 0,2 | 0,52,6 | 3 | 1,63,9 | 4,7,8 | 4 | 4,8 | 12 | 5 | 32 | 33,8 | 6 | 3,7 | 0,6,7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0,4,6 | 0,3 | 9 | 1,2,8 |
|
7CK-17CK-9CK-20CK-15CK-18CK-16CK-14CK
|
Giải ĐB |
44025 |
Giải nhất |
37697 |
Giải nhì |
15242 79057 |
Giải ba |
05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tư |
4782 3605 5314 9268 |
Giải năm |
2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáu |
158 605 534 |
Giải bảy |
75 71 37 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,52 | 7,8 | 1 | 4 | 4,8 | 2 | 52,6 | 0,4,82 | 3 | 4,72 | 1,3,5,6 | 4 | 2,3 | 02,22,7 | 5 | 4,7,8 | 2 | 6 | 4,8 | 32,5,9 | 7 | 1,5,9 | 5,6 | 8 | 0,1,2,32 | 7 | 9 | 0,7 |
|
18CL-6CL-1CL-7CL-10CL-4CL-3CL-20CL
|
Giải ĐB |
82163 |
Giải nhất |
74989 |
Giải nhì |
42963 17526 |
Giải ba |
26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Giải tư |
8890 5706 2356 2204 |
Giải năm |
2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Giải sáu |
100 086 344 |
Giải bảy |
17 13 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,62 9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,62 | 3 | 5 | 0,4,53 | 4 | 02,4,5,9 | 3,4,9 | 5 | 0,43,6 | 0,2,5,8 | 6 | 02,32 | 0,1 | 7 | | | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 0,5 |
|
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
|
Giải ĐB |
48130 |
Giải nhất |
66421 |
Giải nhì |
73844 41421 |
Giải ba |
62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Giải tư |
9526 7565 2651 1660 |
Giải năm |
9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Giải sáu |
119 731 059 |
Giải bảy |
63 26 78 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,6 | 0 | 6 | 23,3,5,6 | 1 | 8,9 | 5,7 | 2 | 0,13,3,62 | 2,6 | 3 | 03,1,6 | 4 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 1,2,9 | 0,22,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | | 7 | 2,8 | 1,4,7 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | |
|
18CN-7CN-9CN-1CN-6CN-10CN-2CN-8CN
|
Giải ĐB |
37573 |
Giải nhất |
84764 |
Giải nhì |
22471 51407 |
Giải ba |
00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Giải tư |
8886 7948 6859 5450 |
Giải năm |
3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Giải sáu |
468 624 195 |
Giải bảy |
83 34 90 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 7 | 6,73 | 1 | | | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 4,8 | 2,3,6,7 | 4 | 8 | 72,9 | 5 | 0,6,9 | 5,82 | 6 | 1,4,8 | 0 | 7 | 0,13,3,4 52,8 | 3,4,6,7 | 8 | 3,62 | 2,5,9 | 9 | 0,5,9 |
|
15CP-4CP-11CP-1CP-7CP-6CP-14CP-20CP
|
Giải ĐB |
53850 |
Giải nhất |
27446 |
Giải nhì |
07668 20824 |
Giải ba |
67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Giải tư |
2130 6376 5425 5528 |
Giải năm |
1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Giải sáu |
414 867 595 |
Giải bảy |
17 82 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 4,7,9 | 6,8 | 2 | 4,5,8 | 3,8 | 3 | 0,3,7,8 | 0,1,2,6 | 4 | 1,6 | 2,5,9 | 5 | 0,5 | 4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 8,9 | 1,3,6 | 7 | 1,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 5 |
|
13CQ-10CQ-20CQ-7CQ-8CQ-1CQ-17CQ-5CQ
|
Giải ĐB |
97404 |
Giải nhất |
05695 |
Giải nhì |
20901 29614 |
Giải ba |
33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Giải tư |
5911 9682 1161 5011 |
Giải năm |
7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Giải sáu |
674 062 957 |
Giải bảy |
60 32 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,42 | 0,12,6 | 1 | 0,12,3,4 | 2,3,6,8 | 2 | 2 | 1,6,7 | 3 | 2 | 02,1,7 | 4 | 9 | 82,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,2,3 | 5,7 | 7 | 3,4,7,92 | | 8 | 2,52 | 4,72,92 | 9 | 5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|