|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82533 |
Giải nhất |
96180 |
Giải nhì |
23534 10322 |
Giải ba |
20842 75548 09889 07491 16059 81055 |
Giải tư |
8298 6394 9509 1984 |
Giải năm |
5413 6064 0881 3101 7280 4566 |
Giải sáu |
267 209 999 |
Giải bảy |
27 39 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,5,92 | 0,8,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2 | 2,7 | 1,3 | 3 | 3,4,9 | 3,6,8,9 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 6 | 6 | 4,6,7 | 2,6 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 02,1,4,9 | 02,3,5,7 8,9 | 9 | 1,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20802 |
Giải nhất |
49987 |
Giải nhì |
71595 41636 |
Giải ba |
66065 94014 71767 50369 54563 21377 |
Giải tư |
8431 0304 0846 4789 |
Giải năm |
3071 4015 9253 9381 2637 5349 |
Giải sáu |
661 010 382 |
Giải bảy |
47 10 37 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,4 | 3,6,7,8 | 1 | 02,4,5 | 0,5,8 | 2 | | 5,6 | 3 | 1,6,72 | 0,1 | 4 | 6,7,9 | 1,6,9 | 5 | 2,3 | 3,4 | 6 | 1,3,5,7 9 | 32,4,6,7 8 | 7 | 1,7 | | 8 | 1,2,7,9 | 4,6,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04877 |
Giải nhất |
22499 |
Giải nhì |
32233 49747 |
Giải ba |
54821 24788 08836 09009 40405 61287 |
Giải tư |
6521 7958 7369 4776 |
Giải năm |
6935 0189 6195 0788 1866 4610 |
Giải sáu |
099 053 875 |
Giải bảy |
23 98 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0 | | 2 | 12,3 | 2,3,5 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,9 | 5 | 3,8 | 3,6,7 | 6 | 6,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | 5,82,9 | 8 | 7,82,9 | 0,6,8,93 | 9 | 5,8,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12524 |
Giải nhất |
29747 |
Giải nhì |
92111 69345 |
Giải ba |
07470 77540 12282 18782 98833 52091 |
Giải tư |
5210 5987 5059 4620 |
Giải năm |
2683 8003 1904 4098 7941 7660 |
Giải sáu |
556 323 557 |
Giải bảy |
17 95 33 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 3,4 | 1,4,9 | 1 | 0,1,7 | 5,82 | 2 | 0,3,4 | 0,2,32,8 | 3 | 32 | 0,2 | 4 | 0,1,5,7 | 4,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5 | 6 | 0 | 1,4,5,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 22,3,7 | 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51235 |
Giải nhất |
26266 |
Giải nhì |
60594 15913 |
Giải ba |
91052 09780 87412 47021 33214 10445 |
Giải tư |
2126 6325 4305 7849 |
Giải năm |
6496 3670 7023 6796 5733 7393 |
Giải sáu |
493 527 553 |
Giải bảy |
02 16 48 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 2,3,4,6 | 0,1,5 | 2 | 1,3,5,6 7 | 1,2,3,5 92 | 3 | 3,5 | 1,9 | 4 | 5,8,9 | 0,2,3,4 | 5 | 2,3 | 1,2,6,92 | 6 | 6 | 2,7 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 0 | 4 | 9 | 32,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42520 |
Giải nhất |
93166 |
Giải nhì |
24839 35003 |
Giải ba |
55978 04697 09874 16770 62277 50581 |
Giải tư |
3161 0344 3429 4069 |
Giải năm |
1702 5255 4479 1664 4901 6477 |
Giải sáu |
461 214 660 |
Giải bảy |
98 35 90 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | 1,2,3 | 0,62,8 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,9 | 0,4 | 3 | 5,9 | 1,4,6,7 | 4 | 3,4 | 3,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,12,4,6 9 | 72,9 | 7 | 0,4,72,8 9 | 7,9 | 8 | 1 | 2,3,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23982 |
Giải nhất |
77842 |
Giải nhì |
60657 45781 |
Giải ba |
70551 81594 16339 66479 81526 50751 |
Giải tư |
3576 5336 2736 8364 |
Giải năm |
5973 9668 6051 3326 5500 1014 |
Giải sáu |
136 766 922 |
Giải bảy |
44 55 66 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 53,8 | 1 | 4 | 2,4,8 | 2 | 2,62 | 7 | 3 | 63,8,9 | 1,4,6,9 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 13,5,7 | 22,33,62,7 | 6 | 4,62,8 | 5 | 7 | 3,6,9 | 3,6 | 8 | 1,2 | 3,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|