|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10998 |
Giải nhất |
25080 |
Giải nhì |
19868 27459 |
Giải ba |
88773 01007 85201 82323 56993 20615 |
Giải tư |
5852 6243 2459 2709 |
Giải năm |
9562 6049 9486 9922 8460 4980 |
Giải sáu |
749 533 239 |
Giải bảy |
15 08 54 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,7,8,9 | 0 | 1 | 52 | 2,5,6 | 2 | 2,3 | 2,3,4,7 9 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 3,92 | 12 | 5 | 2,4,93 | 8 | 6 | 0,2,8 | 0 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 02,6 | 0,3,42,53 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
94684 |
Giải nhất |
11356 |
Giải nhì |
88801 05118 |
Giải ba |
78482 61289 54951 39030 02715 40175 |
Giải tư |
5909 7195 4440 1225 |
Giải năm |
9826 7128 4996 3835 0663 9858 |
Giải sáu |
695 409 743 |
Giải bảy |
34 67 13 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,92 | 0,5 | 1 | 3,5,8 | 8 | 2 | 5,6,8 | 1,4,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,8 | 4 | 0,3 | 1,2,3,7 92 | 5 | 1,6,8 | 2,5,9 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 5 | 1,2,5 | 8 | 2,4,9 | 02,8 | 9 | 52,6 |
|
|
Giải ĐB |
32777 |
Giải nhất |
90076 |
Giải nhì |
19015 72106 |
Giải ba |
76338 24922 37402 86344 48193 01152 |
Giải tư |
3222 8200 0135 1382 |
Giải năm |
2373 0476 9854 4191 1064 3422 |
Giải sáu |
245 008 552 |
Giải bảy |
18 79 69 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,8 | 9 | 1 | 5,8 | 0,23,52,8 | 2 | 23 | 7,9 | 3 | 5,8 | 4,5,6 | 4 | 4,5 | 1,3,4 | 5 | 22,4 | 0,72 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,62,7,8 9 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
15198 |
Giải nhì |
12325 10170 |
Giải ba |
92143 88569 37422 80214 67833 63902 |
Giải tư |
1988 1751 1672 6905 |
Giải năm |
4074 1599 7607 3125 8190 3954 |
Giải sáu |
838 929 631 |
Giải bảy |
98 43 67 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,5,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 0,2,7 | 2 | 2,52,9 | 3,42 | 3 | 1,3,8 | 1,5,7 | 4 | 32 | 0,22 | 5 | 1,4 | | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | 0,2,4,9 | 1,3,8,92 | 8 | 8 | 2,6,7,9 | 9 | 0,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
18360 |
Giải nhất |
26392 |
Giải nhì |
40360 23942 |
Giải ba |
54419 77657 89766 01146 12129 87253 |
Giải tư |
2380 1360 0755 1409 |
Giải năm |
0305 9490 2957 6136 4666 5846 |
Giải sáu |
074 271 871 |
Giải bảy |
18 38 28 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,63,8,9 | 0 | 5,9 | 72 | 1 | 8,9 | 4,9 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 6,8 | 7 | 4 | 2,62 | 0,5 | 5 | 0,3,5,72 | 3,42,62 | 6 | 03,62 | 52 | 7 | 12,4 | 1,2,3 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
34908 |
Giải nhất |
00214 |
Giải nhì |
82786 20250 |
Giải ba |
74817 09876 17962 35467 06344 94861 |
Giải tư |
3149 6161 7013 8642 |
Giải năm |
3711 9537 4090 0812 2061 7240 |
Giải sáu |
379 960 340 |
Giải bảy |
17 48 59 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6,9 | 0 | 8 | 1,63 | 1 | 1,2,3,4 72 | 1,4,6 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 02,2,4,8 9 | | 5 | 0,9 | 6,7,8 | 6 | 0,13,2,6 7 | 12,3,6 | 7 | 6,9 | 0,4 | 8 | 6 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
76822 |
Giải nhất |
57467 |
Giải nhì |
62517 94997 |
Giải ba |
68209 86291 43441 77738 03181 02751 |
Giải tư |
4015 7105 8914 5207 |
Giải năm |
2330 6025 7335 4606 2427 7052 |
Giải sáu |
827 795 146 |
Giải bảy |
69 32 16 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,7,9 | 4,5,8,9 | 1 | 4,5,6,7 | 2,3,5 | 2 | 2,5,72 | | 3 | 0,2,5,8 | 1,8 | 4 | 1,6 | 0,1,2,3 9 | 5 | 1,2 | 0,1,4 | 6 | 7,9 | 0,1,22,6 9 | 7 | | 3 | 8 | 1,4 | 0,6 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|