|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55380 |
Giải nhất |
25362 |
Giải nhì |
19147 36327 |
Giải ba |
34105 38673 75284 41170 39689 19636 |
Giải tư |
9760 3741 7040 3416 |
Giải năm |
6597 2176 2004 3712 5944 7111 |
Giải sáu |
029 476 333 |
Giải bảy |
04 16 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 42,5 | 1,4 | 1 | 1,2,62 | 1,6 | 2 | 7,9 | 3,7 | 3 | 3,6,8 | 02,4,8,9 | 4 | 0,1,4,7 | 0 | 5 | | 12,3,72 | 6 | 0,2 | 2,4,9 | 7 | 0,3,62 | 3 | 8 | 0,4,9 | 2,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89406 |
Giải nhất |
97010 |
Giải nhì |
67475 23380 |
Giải ba |
70937 82996 57591 50732 11963 75416 |
Giải tư |
6192 9157 1101 6129 |
Giải năm |
9854 8732 9411 1930 1483 6086 |
Giải sáu |
184 895 911 |
Giải bảy |
76 83 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,6 | 0,12,9 | 1 | 0,12,6 | 32,9 | 2 | 9 | 6,82 | 3 | 0,22,7 | 5,8 | 4 | | 7,92 | 5 | 4,7 | 0,1,7,8 9 | 6 | 3,9 | 3,5 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,32,4,6 | 2,6 | 9 | 1,2,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07088 |
Giải nhất |
57836 |
Giải nhì |
43333 10744 |
Giải ba |
10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
Giải tư |
4121 7641 1116 2550 |
Giải năm |
6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
Giải sáu |
950 842 920 |
Giải bảy |
68 37 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 4,6,8 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6,7 | 0,1,4,6 9 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | | 5 | 02,8 | 1,3,6 | 6 | 4,6,8 | 3 | 7 | | 1,4,5,6 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36311 |
Giải nhất |
68842 |
Giải nhì |
22357 77115 |
Giải ba |
62083 21531 54851 93787 73530 42356 |
Giải tư |
0088 8659 0352 9442 |
Giải năm |
2264 8973 9772 9732 6923 7295 |
Giải sáu |
218 754 762 |
Giải bảy |
33 22 55 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12,3,5 | 1 | 12,5,8 | 2,3,42,5 6,7 | 2 | 2,3 | 2,3,7,8 | 3 | 0,1,2,3 | 5,6 | 4 | 22 | 1,5,9 | 5 | 1,2,4,5 6,7,9 | 5 | 6 | 2,4 | 5,8 | 7 | 2,3 | 1,8 | 8 | 3,7,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00611 |
Giải nhất |
40294 |
Giải nhì |
88556 48782 |
Giải ba |
31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
Giải tư |
9153 4786 6411 7132 |
Giải năm |
2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
Giải sáu |
393 423 373 |
Giải bảy |
41 96 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 12,4,5 | 1 | 12,3,6,9 | 3,8 | 2 | 3 | 1,2,52,7 9 | 3 | 2 | 4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 7,92 | 5 | 1,32,6 | 1,5,8,9 | 6 | 9 | | 7 | 3,4,5,8 | 7 | 8 | 2,6 | 1,4,6 | 9 | 0,3,4,52 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85374 |
Giải nhất |
60059 |
Giải nhì |
15858 50336 |
Giải ba |
95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
Giải tư |
2492 7042 7462 5857 |
Giải năm |
6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
Giải sáu |
140 670 320 |
Giải bảy |
98 61 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | 1,4,6 | 0,3,6 | 1 | 2,3 | 1,4,6,9 | 2 | 02 | 1,8 | 3 | 1,6 | 0,5,72 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 4,7,8,9 | 0,3 | 6 | 1,2,9 | 5,8 | 7 | 0,42,5 | 5,8,9 | 8 | 3,7,8 | 5,6 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57514 |
Giải nhất |
65201 |
Giải nhì |
73916 83852 |
Giải ba |
94310 97051 98684 88073 54829 46788 |
Giải tư |
0268 2523 3982 9020 |
Giải năm |
9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
Giải sáu |
314 425 709 |
Giải bảy |
86 38 43 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 1,9 | 0,5,6,9 | 1 | 0,42,6 | 5,8 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,5,7 | 3 | 8 | 12,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1,2,3,8 | 1,2,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,3 | 3,5,6,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 0,2 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|