|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2UA-13UA-15UA-12UA-10UA-7UA
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
61967 |
Giải nhì |
47962 31669 |
Giải ba |
42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
Giải tư |
0233 5666 5083 0137 |
Giải năm |
6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
Giải sáu |
412 429 587 |
Giải bảy |
39 43 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 2,9 | 1,3,62 | 2 | 3,7,8,9 | 2,3,4,8 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 22,6,7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 5,6,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 3,7 | 1,2,3,6 | 9 | 8 |
|
15TZ-6TZ-12TZ-5TZ-2TZ-7TZ
|
Giải ĐB |
38074 |
Giải nhất |
32168 |
Giải nhì |
16948 99428 |
Giải ba |
73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
Giải tư |
9564 9970 1812 0643 |
Giải năm |
6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
Giải sáu |
513 774 799 |
Giải bảy |
32 85 48 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,3,5 | 2 | 5,8 | 1,4,6 | 3 | 2,6,9 | 6,72 | 4 | 3,83 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 7 | 02,1,42 | 2,43,6,8 | 8 | 5,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
15TY-2TY-10TY-3TY-11TY-13TY
|
Giải ĐB |
43218 |
Giải nhất |
62234 |
Giải nhì |
39351 63114 |
Giải ba |
82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
Giải tư |
9040 6063 4822 6693 |
Giải năm |
0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
Giải sáu |
568 570 162 |
Giải bảy |
71 90 23 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,6 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,3,4,8 | 0,2,5,6 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2,4,6 7,8,9 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | 1,2 | 0,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6 | 7 | 0,1,3 | 1,2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
8TX-12TX-2TX-7TX-9TX-14TX
|
Giải ĐB |
76044 |
Giải nhất |
84776 |
Giải nhì |
21457 05975 |
Giải ba |
96673 13227 05472 20791 60192 18380 |
Giải tư |
3248 9900 0677 8566 |
Giải năm |
4370 1323 4998 8217 4058 4961 |
Giải sáu |
591 753 459 |
Giải bảy |
77 42 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 3,6,92 | 1 | 7 | 4,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5,7 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 6,7 | 6 | 1,6 | 1,2,5,72 | 7 | 0,2,3,4 5,6,72 | 4,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 12,2,8 |
|
4TV-5TV-10TV-14TV-9TV-3TV
|
Giải ĐB |
04348 |
Giải nhất |
47440 |
Giải nhì |
07110 79698 |
Giải ba |
93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
Giải tư |
5834 6891 5747 8231 |
Giải năm |
5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
Giải sáu |
908 502 748 |
Giải bảy |
87 23 20 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,42,9 | 0 | 22,8,9 | 3,9 | 1 | 02,2 | 02,1,7 | 2 | 0,3,5 | 2,6,8 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 02,7,82 | 2 | 5 | 7 | 6 | 6 | 3,6 | 4,5,8,9 | 7 | 2 | 0,42,9 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 0,1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
39218 |
Giải nhất |
49736 |
Giải nhì |
71136 86920 |
Giải ba |
02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
Giải tư |
7365 8566 6054 7837 |
Giải năm |
2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
Giải sáu |
465 363 366 |
Giải bảy |
92 81 04 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,8 | 1,5,92 | 2 | 02,3,9 | 2,6,7 | 3 | 62,7 | 0,4,5 | 4 | 4,8 | 63 | 5 | 2,4 | 32,62 | 6 | 3,53,62 | 3,9 | 7 | 3 | 1,4 | 8 | 1 | 2,9 | 9 | 0,22,7,9 |
|
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
|
Giải ĐB |
90202 |
Giải nhất |
05396 |
Giải nhì |
37746 91737 |
Giải ba |
83506 53070 12737 93382 35584 43676 |
Giải tư |
1597 7719 5314 3592 |
Giải năm |
3951 0718 2676 1539 1641 4908 |
Giải sáu |
670 934 252 |
Giải bảy |
10 01 93 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 1,2,5,6 8 | 0,4,5 | 1 | 0,4,8,9 | 0,5,8,9 | 2 | | 9 | 3 | 4,72,9 | 1,3,8 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 1,2 | 0,4,72,9 | 6 | | 32,9 | 7 | 02,62 | 0,1 | 8 | 2,4 | 1,3 | 9 | 2,3,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|