|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
34037 |
Giải nhất |
02388 |
Giải nhì |
96715 07260 |
Giải ba |
24707 30969 09930 46534 51945 85119 |
Giải tư |
2124 6430 9125 8050 |
Giải năm |
6140 3011 5927 9731 7562 9612 |
Giải sáu |
624 419 986 |
Giải bảy |
31 03 95 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 3,7 | 1,32 | 1 | 1,2,5,92 | 1,6 | 2 | 42,5,7 | 0 | 3 | 02,12,4,7 | 22,3 | 4 | 0,5 | 1,2,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0,2,9 | 0,2,3 | 7 | | 8 | 8 | 6,8 | 12,6,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
08020 |
Giải nhất |
75071 |
Giải nhì |
03547 95139 |
Giải ba |
52477 03061 66118 36422 87512 65468 |
Giải tư |
8729 8928 9544 5194 |
Giải năm |
3714 4774 3741 7575 2576 7559 |
Giải sáu |
114 297 401 |
Giải bảy |
55 07 90 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,7 | 0,4,6,7 | 1 | 2,42,8 | 1,2 | 2 | 0,2,8,9 | | 3 | 9 | 12,4,7,9 | 4 | 1,4,72 | 5,7 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 1,8 | 0,42,7,9 | 7 | 1,4,5,6 7 | 1,2,6 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 0,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
05281 |
Giải nhất |
05307 |
Giải nhì |
70654 79913 |
Giải ba |
25316 90752 27878 14875 71826 38177 |
Giải tư |
1707 9144 5591 0310 |
Giải năm |
0386 0770 0659 3844 7126 6349 |
Giải sáu |
032 959 026 |
Giải bảy |
23 83 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 72 | 8,9 | 1 | 0,32,4,6 | 3,5 | 2 | 3,63 | 12,2,8 | 3 | 2 | 1,42,5 | 4 | 42,9 | 7 | 5 | 2,4,92 | 1,23,8 | 6 | | 02,7 | 7 | 0,5,7,8 | 7 | 8 | 1,3,6 | 4,52 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
20464 |
Giải nhất |
10454 |
Giải nhì |
77288 40356 |
Giải ba |
50999 60219 94344 10255 19575 27359 |
Giải tư |
1776 6953 2463 4866 |
Giải năm |
8447 0376 0141 0912 6453 7532 |
Giải sáu |
477 416 791 |
Giải bảy |
92 01 95 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 8 | 52,6 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 1,4,7 | 5,7,9 | 5 | 32,4,5,6 9 | 1,5,6,72 | 6 | 3,4,6 | 4,7 | 7 | 5,62,7 | 2,8 | 8 | 8 | 1,5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
11733 |
Giải nhất |
36014 |
Giải nhì |
33778 36442 |
Giải ba |
37074 42451 75667 50505 39589 91165 |
Giải tư |
7974 6867 6370 8936 |
Giải năm |
5711 3691 0121 9851 5537 3494 |
Giải sáu |
655 524 319 |
Giải bảy |
34 56 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,2,52,9 | 1 | 1,4,9 | 4 | 2 | 1,4,8 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 1,2,3,6 72,9 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 12,5,6 | 3,5 | 6 | 4,5,72 | 3,62 | 7 | 0,42,8 | 2,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
66937 |
Giải nhất |
05181 |
Giải nhì |
05920 86780 |
Giải ba |
62749 76456 10911 40161 86714 30486 |
Giải tư |
4101 5655 3905 5931 |
Giải năm |
6332 3211 1932 7296 1182 4127 |
Giải sáu |
187 399 492 |
Giải bảy |
18 36 56 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0,12,3,6 8 | 1 | 12,4,8 | 32,8,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 1,22,4,6 7 | 1,3 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 5,62 | 3,52,8,9 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,2,6 7 | 4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
11666 |
Giải nhất |
21940 |
Giải nhì |
67322 45355 |
Giải ba |
11731 06403 74514 76687 58422 99459 |
Giải tư |
6081 1943 5283 7400 |
Giải năm |
1616 1882 8991 9743 3619 1379 |
Giải sáu |
960 743 238 |
Giải bảy |
92 95 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3 | 3,8,9 | 1 | 4,6,92 | 22,8,9 | 2 | 22 | 0,43,8 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | 0,33,7 | 5,9 | 5 | 5,9 | 1,6 | 6 | 0,6 | 4,8 | 7 | 9 | 3 | 8 | 1,2,3,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|