|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56329 |
Giải nhất |
67069 |
Giải nhì |
73591 65674 |
Giải ba |
93988 16221 69294 82148 08012 80830 |
Giải tư |
1210 5294 6383 8021 |
Giải năm |
0817 9161 6289 4485 4068 0639 |
Giải sáu |
261 377 622 |
Giải bảy |
23 47 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | | 22,62,9 | 1 | 0,2,7 | 1,2 | 2 | 12,2,3,9 | 2,8 | 3 | 0,9 | 7,92 | 4 | 0,7,8 | 8 | 5 | | | 6 | 12,8,9 | 1,4,7 | 7 | 4,7 | 4,6,8 | 8 | 0,3,5,8 9 | 2,3,6,8 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52781 |
Giải nhất |
59237 |
Giải nhì |
10855 85336 |
Giải ba |
53723 19697 56088 81124 90638 79591 |
Giải tư |
4591 1434 2182 9387 |
Giải năm |
7041 0126 8390 7890 7616 3117 |
Giải sáu |
809 677 773 |
Giải bảy |
94 44 17 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 9 | 4,8,92 | 1 | 6,72 | 8 | 2 | 3,4,6 | 2,7 | 3 | 4,6,7,8 | 2,3,4,9 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 5 | 1,2,3 | 6 | | 12,3,7,8 9 | 7 | 3,7 | 3,8 | 8 | 1,2,7,8 | 0,9 | 9 | 02,12,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23368 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
79239 78408 |
Giải ba |
46510 31566 64916 86825 22324 69648 |
Giải tư |
2473 8623 2839 4438 |
Giải năm |
9932 9919 4415 8785 8276 7521 |
Giải sáu |
259 787 155 |
Giải bảy |
44 30 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 2 | 1,3,4,5 | 2,7 | 3 | 0,2,8,92 | 2,4,5 | 4 | 4,6,8 | 1,2,5,82 | 5 | 4,5,9 | 1,4,6,7 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 3,6 | 0,3,4,6 | 8 | 52,7 | 1,32,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12809 |
Giải nhất |
28596 |
Giải nhì |
16568 94079 |
Giải ba |
35536 34290 32174 96393 35442 32606 |
Giải tư |
9488 6889 1605 5560 |
Giải năm |
8138 8826 8662 3416 8156 4681 |
Giải sáu |
778 165 515 |
Giải bảy |
03 78 32 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,5,6,9 | 8 | 1 | 5,6 | 3,4,6 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 2,6,8 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6 | 5 | 6,7 | 0,1,2,3 5,9 | 6 | 0,2,5,8 | 5 | 7 | 4,82,9 | 3,6,72,8 | 8 | 1,8,9 | 0,7,8 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63131 |
Giải nhất |
53996 |
Giải nhì |
55445 73513 |
Giải ba |
36938 84069 54213 32750 92293 04005 |
Giải tư |
8963 7358 0710 0111 |
Giải năm |
4025 3428 6211 8567 6520 9251 |
Giải sáu |
333 489 875 |
Giải bảy |
12 29 99 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,5 | 12,3,5 | 1 | 0,12,2,32 | 1 | 2 | 0,5,8,9 | 12,3,6,9 | 3 | 1,3,8 | 0 | 4 | 5 | 0,2,4,7 | 5 | 0,1,8 | 9 | 6 | 3,7,9 | 6 | 7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62931 |
Giải nhất |
55368 |
Giải nhì |
63204 05362 |
Giải ba |
73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
Giải tư |
3596 6303 0232 6750 |
Giải năm |
4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
Giải sáu |
806 478 122 |
Giải bảy |
53 30 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3,4,6 9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 2,32,4,6 | 2 | 2,4,7 | 0,5,72 | 3 | 0,12,22 | 0,2,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 0,3,4,9 | 0,9 | 6 | 2,4,8 | 2 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80260 |
Giải nhất |
89741 |
Giải nhì |
55478 45032 |
Giải ba |
79585 23182 51039 22233 94856 86534 |
Giải tư |
4946 8216 9202 3538 |
Giải năm |
5908 7718 3162 3527 0662 4241 |
Giải sáu |
619 662 614 |
Giải bảy |
25 81 62 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 42,8 | 1 | 4,6,8,9 | 0,3,64,8 | 2 | 5,7 | 32 | 3 | 2,32,4,8 9 | 1,3 | 4 | 12,6 | 2,8 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,24 | 2 | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,5 | 1,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|