|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36142 |
Giải nhất |
78925 |
Giải nhì |
73426 43071 |
Giải ba |
68588 50164 15130 54526 20143 69210 |
Giải tư |
8843 9741 8012 1397 |
Giải năm |
5585 1263 1849 8801 2881 2626 |
Giải sáu |
961 720 806 |
Giải bảy |
03 69 94 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,6 | 0,4,6,7 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4 | 2 | 0,5,63 | 0,42,6 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 1,2,32,9 | 2,8 | 5 | | 0,23 | 6 | 1,3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76092 |
Giải nhất |
16718 |
Giải nhì |
79996 58918 |
Giải ba |
58011 87127 33235 58303 24446 34617 |
Giải tư |
5739 3055 3582 8208 |
Giải năm |
8209 9586 3904 1566 3790 0927 |
Giải sáu |
451 012 029 |
Giải bảy |
21 57 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,8,9 | 1,2,5 | 1 | 1,2,7,82 | 1,8,9 | 2 | 1,72,9 | 0 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 1,22,5 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 2,6 | 0,2,3 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19627 |
Giải nhất |
53007 |
Giải nhì |
04525 09626 |
Giải ba |
21602 00692 86327 94660 25505 93844 |
Giải tư |
5923 6601 9362 5717 |
Giải năm |
1091 8065 8113 7740 7127 6690 |
Giải sáu |
523 202 385 |
Giải bảy |
05 70 39 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 1,22,52,7 | 0,9 | 1 | 3,7 | 02,6,7,9 | 2 | 32,5,6,73 | 1,22 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 02,2,6,8 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,5 | 0,1,23 | 7 | 0,2 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30084 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
64978 59391 |
Giải ba |
48916 24098 35152 00071 95807 38869 |
Giải tư |
4686 1660 1807 8929 |
Giải năm |
5700 5395 0844 8599 5505 7502 |
Giải sáu |
347 084 689 |
Giải bảy |
79 80 29 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,2,5,72 | 7,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 92 | | 3 | 0 | 4,82 | 4 | 4,7 | 0,9 | 5 | 2 | 1,8 | 6 | 0,9 | 02,1,4 | 7 | 1,8,9 | 7,9 | 8 | 0,42,6,9 | 22,6,7,8 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97510 |
Giải nhất |
49771 |
Giải nhì |
03412 72630 |
Giải ba |
59534 00444 21782 15783 27877 92868 |
Giải tư |
1621 2015 7171 8715 |
Giải năm |
6861 7387 0975 2231 0501 6029 |
Giải sáu |
309 187 432 |
Giải bảy |
52 21 78 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,9 | 0,22,3,6 72 | 1 | 02,2,52 | 1,3,5,8 | 2 | 12,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 3,4 | 4 | 4 | 12,7 | 5 | 2 | | 6 | 1,8 | 7,82 | 7 | 12,5,7,8 | 6,7 | 8 | 2,3,72 | 0,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42387 |
Giải nhất |
81962 |
Giải nhì |
26790 91407 |
Giải ba |
17801 56060 95603 94151 76723 00194 |
Giải tư |
4260 7879 5304 2152 |
Giải năm |
0572 3526 3316 3638 9375 2157 |
Giải sáu |
540 220 534 |
Giải bảy |
15 62 54 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,9 | 0 | 1,32,4,7 | 0,5 | 1 | 5,6 | 5,62,7 | 2 | 0,3,6 | 02,2 | 3 | 4,8 | 0,3,5,9 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2 | 6 | 02,22 | 0,5,8 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62781 |
Giải nhất |
97745 |
Giải nhì |
19120 40763 |
Giải ba |
51511 96256 12727 51300 02240 11187 |
Giải tư |
0060 3643 8462 2382 |
Giải năm |
2556 2019 7237 2793 4672 8023 |
Giải sáu |
955 148 506 |
Giải bảy |
22 06 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,62 | 1,3,8 | 1 | 1,9 | 2,6,7,8 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,6,9 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,62 | 02,52,9 | 6 | 0,2,3 | 2,3,8 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,2,7 | 1 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|