|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68361 |
Giải nhất |
55527 |
Giải nhì |
02666 20376 |
Giải ba |
10461 14366 50635 49435 40268 70331 |
Giải tư |
6971 7028 0490 7740 |
Giải năm |
3891 8237 6981 0274 3514 7144 |
Giải sáu |
368 468 375 |
Giải bảy |
79 53 46 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1 | 0,3,62,7 8,9 | 1 | 4 | | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 1,52,7 | 1,4,7 | 4 | 0,4,6 | 32,7 | 5 | 3 | 4,62,7 | 6 | 12,62,83 | 2,3 | 7 | 1,4,5,6 9 | 2,63 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62385 |
Giải nhất |
05172 |
Giải nhì |
68772 51702 |
Giải ba |
45129 70830 25658 59441 61808 18094 |
Giải tư |
2536 9726 7784 0844 |
Giải năm |
9375 8159 3746 8922 1771 7753 |
Giải sáu |
569 452 463 |
Giải bảy |
45 93 70 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,8 | 4,7 | 1 | 8 | 0,2,5,72 | 2 | 2,6,9 | 5,6,9 | 3 | 0,6 | 4,8,9 | 4 | 1,4,5,6 | 4,7,8 | 5 | 2,3,8,9 | 2,3,4 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,1,22,5 | 0,1,5 | 8 | 4,5 | 2,5,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49657 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
24241 34632 |
Giải ba |
09069 29623 30158 28911 43350 13343 |
Giải tư |
6816 7771 6779 9039 |
Giải năm |
6966 1782 8992 8918 8698 1961 |
Giải sáu |
120 923 399 |
Giải bảy |
41 60 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 1,42,6,7 | 1 | 1,6,8 | 3,8,9 | 2 | 0,32 | 22,4 | 3 | 2,9 | | 4 | 12,3,6 | 7,9 | 5 | 0,7,8 | 1,4,6 | 6 | 0,1,6,9 | 5 | 7 | 1,5,9 | 1,5,9 | 8 | 2 | 3,6,7,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61227 |
Giải nhất |
26408 |
Giải nhì |
80997 61985 |
Giải ba |
80219 83692 94519 95029 00709 66627 |
Giải tư |
2157 5753 9192 3906 |
Giải năm |
5979 0239 0738 3680 5637 3869 |
Giải sáu |
058 670 730 |
Giải bảy |
11 34 98 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 6,8,9 | 1,6 | 1 | 1,92 | 92 | 2 | 72,9 | 5 | 3 | 0,4,7,8 9 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 3,7,8 | 0 | 6 | 1,9 | 22,3,5,9 | 7 | 0,9 | 0,3,5,9 | 8 | 0,5 | 0,12,2,3 6,7 | 9 | 22,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07210 |
Giải nhất |
39999 |
Giải nhì |
47527 98646 |
Giải ba |
53801 23161 05355 06200 58626 13281 |
Giải tư |
2254 3123 2462 8020 |
Giải năm |
4132 3113 5426 0097 3208 8908 |
Giải sáu |
829 460 041 |
Giải bảy |
63 72 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,1,3,82 9 | 0,4,6,8 | 1 | 0,3 | 3,6,7 | 2 | 0,3,62,7 9 | 0,1,2,6 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 4,5 | 22,4 | 6 | 0,1,2,3 | 2,9 | 7 | 2 | 02 | 8 | 1 | 0,2,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96754 |
Giải nhất |
35156 |
Giải nhì |
25263 25621 |
Giải ba |
79850 67357 06417 20970 68909 63177 |
Giải tư |
6315 0245 0371 1477 |
Giải năm |
2682 3485 5556 0896 9580 3689 |
Giải sáu |
334 391 276 |
Giải bảy |
08 27 80 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,82 | 0 | 8,9 | 2,7,9 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 1,7 | 6 | 3 | 0,4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 0,4,62,7 | 52,7,9 | 6 | 3 | 1,2,5,72 | 7 | 0,1,6,72 | 0 | 8 | 02,2,5,9 | 0,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83073 |
Giải nhất |
41863 |
Giải nhì |
83851 68181 |
Giải ba |
96751 16097 65587 75453 31227 56082 |
Giải tư |
6739 9761 5723 7433 |
Giải năm |
5219 9036 7358 9688 2487 8718 |
Giải sáu |
830 250 317 |
Giải bảy |
34 06 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 52,6,8 | 1 | 7,8,9 | 8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,6 72 | 3 | 0,3,4,6 9 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 0,12,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 1,2,82,9 | 7 | 32 | 1,5,8 | 8 | 1,2,72,8 | 1,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|