|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00484 |
Giải nhất |
39853 |
Giải nhì |
02833 35550 |
Giải ba |
08692 73785 28462 16808 62837 84566 |
Giải tư |
8823 0778 3899 8865 |
Giải năm |
5210 4293 6517 3745 6250 0829 |
Giải sáu |
989 810 302 |
Giải bảy |
96 34 87 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,52 | 0 | 2,8 | | 1 | 02,7 | 0,6,9 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5,9 | 3 | 3,4,7 | 3,8 | 4 | 5 | 2,4,6,8 | 5 | 02,3 | 6,9 | 6 | 2,5,6 | 1,3,8 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 4,5,7,9 | 2,8,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16141 |
Giải nhất |
22581 |
Giải nhì |
11740 07156 |
Giải ba |
34164 75557 75164 04690 62607 50473 |
Giải tư |
2098 7185 7486 6757 |
Giải năm |
9551 4432 7361 3962 2696 1005 |
Giải sáu |
791 527 776 |
Giải bảy |
17 00 75 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,5,7 | 4,5,6,8 9 | 1 | 7 | 3,6 | 2 | 7 | 7 | 3 | 2 | 62 | 4 | 0,1 | 0,6,7,8 | 5 | 1,6,72 | 5,7,8,9 | 6 | 1,2,42,5 | 0,1,2,52 | 7 | 3,5,6 | 9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0,1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12996 |
Giải nhất |
32120 |
Giải nhì |
98915 97233 |
Giải ba |
02254 87815 71185 73209 27715 88997 |
Giải tư |
3715 5753 2317 1169 |
Giải năm |
6061 0359 2260 2421 3340 2991 |
Giải sáu |
675 500 284 |
Giải bảy |
04 86 57 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,4,9 | 2,62,9 | 1 | 54,7 | | 2 | 0,1 | 3,5 | 3 | 3 | 0,5,8 | 4 | 0 | 14,7,8 | 5 | 3,4,7,9 | 8,9 | 6 | 0,12,9 | 1,5,9 | 7 | 5 | | 8 | 4,5,6 | 0,5,6 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02000 |
Giải nhất |
59226 |
Giải nhì |
49118 88815 |
Giải ba |
10727 20502 39515 36297 73667 92728 |
Giải tư |
9182 9061 5643 3231 |
Giải năm |
7007 1619 0616 6213 4426 9008 |
Giải sáu |
476 237 201 |
Giải bảy |
63 46 43 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,3,6 | 1 | 3,52,6,8 9 | 0,8 | 2 | 62,7,8 | 1,42,6 | 3 | 1,7 | | 4 | 32,6,8 | 12 | 5 | | 1,22,4,7 | 6 | 1,3,7 | 0,2,3,6 9 | 7 | 6 | 0,1,2,4 | 8 | 2 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65615 |
Giải nhất |
79718 |
Giải nhì |
59781 88357 |
Giải ba |
45898 71512 03556 23865 25850 69996 |
Giải tư |
7452 1119 1261 6135 |
Giải năm |
6788 6367 6138 9722 3716 1918 |
Giải sáu |
902 827 882 |
Giải bảy |
63 77 53 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 2,5,6,82 9 | 0,1,2,5 8 | 2 | 2,7 | 5,6 | 3 | 5,8 | | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,2,3,6 7 | 1,5,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 7 | 12,3,8,9 | 8 | 1,2,8 | 1 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16971 |
Giải nhất |
83172 |
Giải nhì |
58256 85429 |
Giải ba |
61591 95455 53775 08446 89315 75538 |
Giải tư |
9931 5964 1318 5288 |
Giải năm |
9440 1724 0770 3868 1510 8993 |
Giải sáu |
715 150 321 |
Giải bảy |
56 12 07 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | 7 | 2,3,7,9 | 1 | 0,2,52,8 | 1,7 | 2 | 1,4,9 | 8,9 | 3 | 1,8 | 2,6 | 4 | 0,6 | 12,5,7 | 5 | 0,5,62 | 4,52 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 0,1,2,5 | 1,3,6,8 | 8 | 3,8 | 2 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02020 |
Giải nhất |
38535 |
Giải nhì |
20109 40486 |
Giải ba |
34290 13145 65187 25901 48969 28072 |
Giải tư |
1792 3202 7482 3216 |
Giải năm |
3378 1023 7657 1148 4125 3433 |
Giải sáu |
178 310 303 |
Giải bảy |
90 12 30 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,92 | 0 | 1,2,3,9 | 0 | 1 | 02,2,6 | 0,1,7,8 9 | 2 | 0,3,5 | 0,2,3 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 5,8 | 2,3,4 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 9 | 5,8 | 7 | 2,82 | 4,72 | 8 | 2,6,7 | 0,6 | 9 | 02,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|