|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18780 |
Giải nhất |
41415 |
Giải nhì |
55695 79908 |
Giải ba |
66124 35857 95717 13737 01855 20637 |
Giải tư |
9478 7890 3036 5812 |
Giải năm |
9261 3760 5229 0317 8069 1897 |
Giải sáu |
120 781 257 |
Giải bảy |
69 92 35 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 8 | 6,8 | 1 | 2,5,72 | 1,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2 | 3 | 5,6,72 | 2 | 4 | | 1,3,5,9 | 5 | 5,72 | 3 | 6 | 0,1,92 | 12,32,52,9 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0,1 | 2,62 | 9 | 0,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25750 |
Giải nhất |
20753 |
Giải nhì |
53096 99387 |
Giải ba |
64131 09377 96437 94980 18667 82164 |
Giải tư |
4917 4852 0874 6485 |
Giải năm |
8444 8650 1047 7104 9466 1624 |
Giải sáu |
616 445 207 |
Giải bảy |
43 77 10 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 0,6,7,8 | 5 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 1,7 | 0,2,4,6 7 | 4 | 3,4,5,7 | 4,8 | 5 | 02,2,3 | 1,6,9 | 6 | 4,6,7 | 0,1,3,4 6,72,8 | 7 | 4,72 | 1 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39699 |
Giải nhất |
66092 |
Giải nhì |
50601 38173 |
Giải ba |
66251 25591 20386 30845 80335 01120 |
Giải tư |
1032 1420 8555 5001 |
Giải năm |
6753 2834 9266 4471 7388 2318 |
Giải sáu |
406 019 846 |
Giải bảy |
10 02 17 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 12,2,6 | 02,5,7,9 | 1 | 0,5,7,8 9 | 0,3,9 | 2 | 02 | 5,7 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 5,6 | 1,3,4,5 | 5 | 1,3,5 | 0,4,6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,3 | 1,8 | 8 | 6,8 | 1,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01761 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
81912 16325 |
Giải ba |
46118 46949 96897 53510 44180 33230 |
Giải tư |
9723 7095 8691 8224 |
Giải năm |
4981 8562 9924 8643 5467 8071 |
Giải sáu |
077 894 788 |
Giải bảy |
41 83 03 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3 | 4,6,7,8 9 | 1 | 0,2,8 | 1,6 | 2 | 3,42,5 | 0,2,4,8 | 3 | 0,6 | 22,9 | 4 | 1,3,9 | 2,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,2,7 | 6,7,92 | 7 | 1,7 | 1,8 | 8 | 0,1,3,8 | 4 | 9 | 1,4,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34978 |
Giải nhất |
35713 |
Giải nhì |
44312 14188 |
Giải ba |
14105 11481 49808 56854 56016 63110 |
Giải tư |
7181 8349 2323 1199 |
Giải năm |
4244 7162 5809 7063 7352 8864 |
Giải sáu |
580 496 862 |
Giải bảy |
25 62 06 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5,6,8,92 | 82 | 1 | 0,2,3,6 | 1,5,63 | 2 | 3,5 | 1,2,6 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4,9 | 0,2 | 5 | 2,4 | 0,1,9 | 6 | 23,3,4 | | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 0,12,8 | 02,4,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96231 |
Giải nhất |
38392 |
Giải nhì |
83687 17167 |
Giải ba |
97917 73218 19206 60378 00128 98537 |
Giải tư |
8457 5863 1877 3967 |
Giải năm |
7721 2870 4332 9879 3472 7221 |
Giải sáu |
910 005 421 |
Giải bảy |
06 40 49 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 5,62 | 23,3 | 1 | 0,7,8 | 3,7,9 | 2 | 13,8 | 6 | 3 | 1,2,7 | | 4 | 0,9 | 0,5 | 5 | 5,7 | 02 | 6 | 3,72 | 1,3,5,62 7,8 | 7 | 0,2,7,8 9 | 1,2,7 | 8 | 7 | 4,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65991 |
Giải nhất |
27025 |
Giải nhì |
64645 00334 |
Giải ba |
71597 14804 77429 36203 56717 64908 |
Giải tư |
3764 2740 4028 7271 |
Giải năm |
5330 1625 7003 0799 8784 3302 |
Giải sáu |
602 689 168 |
Giải bảy |
01 11 93 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,22,32,4 8 | 0,1,7,9 | 1 | 1,7 | 02 | 2 | 0,52,8,9 | 02,9 | 3 | 0,4 | 0,3,6,8 | 4 | 0,5 | 22,4 | 5 | | | 6 | 4,8 | 1,9 | 7 | 1 | 0,2,6 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|