|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY
|
Giải ĐB |
69297 |
Giải nhất |
47220 |
Giải nhì |
66264 68528 |
Giải ba |
07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Giải tư |
3390 5235 3510 3337 |
Giải năm |
8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáu |
887 620 676 |
Giải bảy |
20 45 02 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,23,8,9 | 0 | 2,72 | 5 | 1 | 0,3 | 0,4,6 | 2 | 03,62,8 | 1 | 3 | 5,7 | 62,8 | 4 | 2,5 | 3,4,6 | 5 | 1,8 | 22,7 | 6 | 2,42,5 | 02,3,8,9 | 7 | 6 | 2,5 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 0,7 |
|
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
|
Giải ĐB |
34212 |
Giải nhất |
82932 |
Giải nhì |
55785 21243 |
Giải ba |
95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tư |
2451 3219 5688 2123 |
Giải năm |
0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáu |
672 016 216 |
Giải bảy |
02 10 20 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 2,5 | 3,5,7 | 1 | 0,2,62,92 | 0,1,3,7 9 | 2 | 0,3 | 2,4,5 | 3 | 0,1,2,4 5,6 | 3 | 4 | 3,8 | 0,3,7,8 | 5 | 1,3 | 12,3 | 6 | | | 7 | 1,2,5 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 12 | 9 | 2 |
|
1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV
|
Giải ĐB |
30615 |
Giải nhất |
92137 |
Giải nhì |
18847 85988 |
Giải ba |
30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tư |
8727 1263 9480 6164 |
Giải năm |
6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáu |
858 047 358 |
Giải bảy |
84 58 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,6,7 | 3 | 6,7,9 | 6,8 | 4 | 2,73 | 1,52,7 | 5 | 52,83 | 3,9 | 6 | 3,4 | 2,3,43 | 7 | 3,5,8 | 53,7,8,9 | 8 | 0,4,8 | 3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT
|
Giải ĐB |
07641 |
Giải nhất |
87999 |
Giải nhì |
69755 68370 |
Giải ba |
05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tư |
4790 3566 0891 9595 |
Giải năm |
9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáu |
383 053 721 |
Giải bảy |
00 14 50 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 9 | 0 | 0,7 | 2,4,9 | 1 | 4,8 | 2,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0 | 1,2,9 | 4 | 1,6 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5,7 | 4,6 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 0,8,9 | 1,7,9 | 8 | 3,5 | 7,9 | 9 | 0,1,2,4 5,8,9 |
|
13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US
|
Giải ĐB |
24739 |
Giải nhất |
90196 |
Giải nhì |
74585 47240 |
Giải ba |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tư |
4299 5289 2123 8039 |
Giải năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáu |
390 759 731 |
Giải bảy |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR
|
Giải ĐB |
06503 |
Giải nhất |
22205 |
Giải nhì |
64915 85644 |
Giải ba |
08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tư |
2009 6957 8938 3152 |
Giải năm |
0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáu |
960 200 005 |
Giải bảy |
55 83 36 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,3,52 9 | 0 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,4,8 | 3 | 6,8 | 4,8 | 4 | 3,4,5,6 7 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 2,3,4 | 6 | 0,5,9 | 2,4,5 | 7 | | 3 | 8 | 3,4 | 0,2,6 | 9 | |
|
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ
|
Giải ĐB |
12751 |
Giải nhất |
48440 |
Giải nhì |
65936 09157 |
Giải ba |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư |
8616 1505 3775 8745 |
Giải năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu |
982 696 316 |
Giải bảy |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|