|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68716 |
Giải nhất |
21136 |
Giải nhì |
57803 50551 |
Giải ba |
18492 11613 87193 15708 17500 08663 |
Giải tư |
4254 9079 7726 9558 |
Giải năm |
8099 1437 6832 3899 3492 5039 |
Giải sáu |
160 626 587 |
Giải bảy |
28 57 64 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,8 | 5 | 1 | 3,6 | 3,92 | 2 | 62,8 | 0,1,6,9 | 3 | 2,6,7,9 | 5,6,9 | 4 | | | 5 | 1,4,7,8 | 1,22,3 | 6 | 0,3,4 | 3,5,8 | 7 | 9 | 0,2,5 | 8 | 7 | 3,7,92 | 9 | 22,3,4,92 |
|
|
Giải ĐB |
17948 |
Giải nhất |
56052 |
Giải nhì |
07854 72825 |
Giải ba |
47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
Giải tư |
2292 6414 0880 9850 |
Giải năm |
6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
Giải sáu |
354 960 277 |
Giải bảy |
16 14 73 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,42,6 | 3,5,9 | 2 | 5,6 | 1,7,8 | 3 | 2,5 | 12,4,52 | 4 | 4,8,9 | 2,3,6,9 | 5 | 0,2,42 | 1,2,9 | 6 | 0,5,9 | 7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 0,3,9 | 4,6,8 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
37168 |
Giải nhất |
14350 |
Giải nhì |
38457 72236 |
Giải ba |
36329 73301 49104 39953 71619 49805 |
Giải tư |
3513 8867 0686 4710 |
Giải năm |
7879 4150 8523 5791 3708 9545 |
Giải sáu |
722 699 314 |
Giải bảy |
38 65 56 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 1,4,5,8 | 0,8,9 | 1 | 0,3,4,9 | 2 | 2 | 2,3,9 | 1,2,5 | 3 | 6,8 | 0,1 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 02,3,6,7 | 3,5,8 | 6 | 5,7,8 | 5,6 | 7 | 9 | 0,3,6 | 8 | 1,6 | 1,2,7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
55232 |
Giải nhất |
39106 |
Giải nhì |
42934 66588 |
Giải ba |
19492 12679 40369 16164 64181 42536 |
Giải tư |
5253 7221 3569 9949 |
Giải năm |
9218 9615 6384 9774 0667 9256 |
Giải sáu |
053 151 027 |
Giải bảy |
04 34 07 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 2,5,8 | 1 | 5,7,8 | 3,9 | 2 | 1,7 | 52 | 3 | 2,42,6 | 0,32,6,7 8 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,32,6 | 0,3,5 | 6 | 4,7,92 | 0,1,2,6 | 7 | 4,9 | 1,8 | 8 | 1,4,8 | 4,62,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
63311 |
Giải nhất |
86911 |
Giải nhì |
16219 95693 |
Giải ba |
74853 11851 99198 07286 09330 42706 |
Giải tư |
3296 2908 5604 9414 |
Giải năm |
9720 7463 0959 2825 7313 4473 |
Giải sáu |
407 781 040 |
Giải bảy |
96 39 53 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6,7,8 | 12,5,8 | 1 | 12,3,4,9 | | 2 | 0,5 | 1,52,6,7 9 | 3 | 0,4,9 | 0,1,3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 1,32,9 | 0,8,92 | 6 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | 3,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
34463 |
Giải nhất |
53655 |
Giải nhì |
12230 26939 |
Giải ba |
82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
Giải tư |
3784 9200 1013 6658 |
Giải năm |
0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
Giải sáu |
205 320 069 |
Giải bảy |
83 44 86 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,5,6 | | 1 | 3,4 | 62 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7,8 | 3 | 0,5,6,9 | 1,4,8 | 4 | 4 | 0,3,5,9 | 5 | 5,8 | 0,3,8 | 6 | 22,3,9 | 2 | 7 | 3 | 2,5,9 | 8 | 0,3,4,6 | 3,6 | 9 | 0,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
89968 |
Giải nhất |
75866 |
Giải nhì |
57039 79159 |
Giải ba |
15682 14015 43743 57048 89993 40390 |
Giải tư |
7907 4602 3921 6172 |
Giải năm |
8234 4764 4536 9694 6843 3812 |
Giải sáu |
974 962 317 |
Giải bảy |
65 40 33 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 2,5,7 | 0,1,6,7 8 | 2 | 1 | 3,42,9 | 3 | 3,4,6,9 | 3,6,7,9 | 4 | 0,32,8 | 1,6 | 5 | 9 | 3,6,7 | 6 | 2,4,5,6 8 | 0,1 | 7 | 2,4,6 | 4,6 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|