|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57013 |
Giải nhất |
28771 |
Giải nhì |
88244 05399 |
Giải ba |
37766 04826 02432 96783 24683 53498 |
Giải tư |
6148 6948 9985 5557 |
Giải năm |
0017 9088 3244 1128 3562 4561 |
Giải sáu |
233 438 740 |
Giải bảy |
39 13 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 32,7 | 3,6 | 2 | 6,8 | 12,3,82 | 3 | 2,3,8,9 | 42 | 4 | 0,42,82 | 5,8 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 1,2,6 | 1,5 | 7 | 1 | 2,3,42,8 9 | 8 | 0,32,5,8 | 3,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40501 |
Giải nhất |
56316 |
Giải nhì |
28574 14630 |
Giải ba |
17535 78437 32833 67528 15694 01733 |
Giải tư |
6487 4535 4699 3143 |
Giải năm |
9699 2579 2616 3118 7198 4388 |
Giải sáu |
800 452 862 |
Giải bảy |
59 94 06 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 62,8 | 5,6 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 0,32,52,7 8 | 7,92 | 4 | 3 | 32 | 5 | 2,9 | 0,12 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 4,9 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7,8 | 5,7,92 | 9 | 42,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59673 |
Giải nhất |
33047 |
Giải nhì |
66650 36844 |
Giải ba |
81166 68760 74812 89941 66350 59169 |
Giải tư |
0458 3921 7622 5720 |
Giải năm |
7246 9936 9238 3654 0339 3546 |
Giải sáu |
356 297 674 |
Giải bảy |
76 07 65 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,1,2 | 7 | 3 | 6,8,9 | 42,5,7 | 4 | 1,42,62,7 | 6 | 5 | 02,4,6,8 | 3,42,5,6 7 | 6 | 0,5,6,9 | 0,4,9 | 7 | 3,4,6 | 3,5 | 8 | | 3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31624 |
Giải nhất |
10601 |
Giải nhì |
52266 78240 |
Giải ba |
73157 30154 54998 79843 89033 36345 |
Giải tư |
0408 8481 4138 8904 |
Giải năm |
8418 1379 7117 2145 9031 7054 |
Giải sáu |
934 895 724 |
Giải bảy |
45 32 69 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,8 | 0,3,8 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | 42 | 3,4 | 3 | 1,2,3,4 8 | 0,22,3,52 | 4 | 0,3,53 | 43,9 | 5 | 42,7 | 6,7 | 6 | 6,9 | 1,5 | 7 | 6,9 | 0,1,3,9 | 8 | 1 | 6,7 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36004 |
Giải nhất |
32497 |
Giải nhì |
45654 93321 |
Giải ba |
09022 09694 40972 55749 82591 14507 |
Giải tư |
6779 5210 9298 0315 |
Giải năm |
6920 4412 6118 5006 7182 6083 |
Giải sáu |
516 337 069 |
Giải bảy |
41 11 42 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,7 | 1,2,4,9 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 1,2,4,7 8 | 2 | 0,1,2 | 8 | 3 | 7 | 0,5,9 | 4 | 1,2,9 | 1 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | 9 | 0,3,7,9 | 7 | 2,7,9 | 1,9 | 8 | 2,3 | 4,6,7 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78021 |
Giải nhất |
34896 |
Giải nhì |
25000 81479 |
Giải ba |
69494 49234 61110 00167 67891 11064 |
Giải tư |
3281 1513 7220 2826 |
Giải năm |
3268 1226 5051 9605 9246 9885 |
Giải sáu |
865 218 623 |
Giải bảy |
67 44 18 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5 | 2,4,5,8 9 | 1 | 0,3,82 | | 2 | 0,1,3,62 | 1,2 | 3 | 4 | 3,4,6,9 | 4 | 1,4,6 | 0,6,8 | 5 | 1 | 22,4,9 | 6 | 4,5,72,8 | 62 | 7 | 9 | 12,6 | 8 | 1,5 | 7 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66453 |
Giải nhất |
31719 |
Giải nhì |
79708 77456 |
Giải ba |
73201 70482 97434 70025 63702 24647 |
Giải tư |
7038 7389 9624 2347 |
Giải năm |
3975 4983 1501 7174 6560 9576 |
Giải sáu |
665 090 128 |
Giải bảy |
34 45 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,2,4,8 | 02 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 4,5,8 | 4,5,8 | 3 | 42,8 | 0,2,32,7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,7 | 6 | 0,5 | 42 | 7 | 4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 2,3,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|