|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41940 |
Giải nhất |
12542 |
Giải nhì |
98202 98362 |
Giải ba |
81487 88953 72597 73162 54414 28178 |
Giải tư |
9738 9469 5496 0478 |
Giải năm |
6527 6171 0172 2663 8611 2691 |
Giải sáu |
717 640 175 |
Giải bảy |
62 49 08 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,7 | 0,4,63,7 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 1 | 4 | 02,2,9 | 7 | 5 | 3 | 9 | 6 | 23,3,9 | 1,2,8,9 | 7 | 1,2,5,82 | 0,3,72 | 8 | 7 | 4,6 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60240 |
Giải nhất |
55385 |
Giải nhì |
92641 16158 |
Giải ba |
94623 32319 77636 85054 44560 46963 |
Giải tư |
9673 4367 6496 7992 |
Giải năm |
0083 7854 4763 0276 5322 8288 |
Giải sáu |
644 393 999 |
Giải bảy |
83 99 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | 42 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2,62,7,82 9 | 3 | 6 | 4,52 | 4 | 0,12,4 | 8 | 5 | 42,8 | 3,7,9 | 6 | 0,32,7 | 6 | 7 | 3,6 | 5,8 | 8 | 32,5,8 | 1,92 | 9 | 0,2,3,6 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11494 |
Giải nhất |
52109 |
Giải nhì |
37002 66304 |
Giải ba |
25196 51916 53510 85507 42734 50022 |
Giải tư |
9473 2714 9457 6362 |
Giải năm |
2596 3676 1154 2704 7603 1205 |
Giải sáu |
428 444 347 |
Giải bảy |
51 55 79 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,42,5 7,9 | 5 | 1 | 0,4,6 | 0,2,6 | 2 | 0,2,8 | 0,7 | 3 | 4 | 02,1,3,4 5,9 | 4 | 4,7 | 0,5 | 5 | 1,4,5,7 | 1,7,92 | 6 | 2 | 0,4,5 | 7 | 3,6,9 | 2 | 8 | | 0,7 | 9 | 4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81557 |
Giải nhất |
73117 |
Giải nhì |
79792 31310 |
Giải ba |
00580 02866 00819 26065 56550 54529 |
Giải tư |
3864 3125 5235 0723 |
Giải năm |
8566 3020 6780 9456 8923 5165 |
Giải sáu |
529 929 354 |
Giải bảy |
85 28 53 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,82 | 0 | | 4 | 1 | 0,7,9 | 9 | 2 | 0,32,5,8 93 | 22,5 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 1 | 2,3,62,8 | 5 | 0,3,4,6 7 | 5,62 | 6 | 4,52,62 | 1,5 | 7 | | 2 | 8 | 02,5 | 1,23 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43285 |
Giải nhất |
94248 |
Giải nhì |
28213 10002 |
Giải ba |
08179 95965 79438 01057 13243 28521 |
Giải tư |
2387 2966 1807 2805 |
Giải năm |
7431 8098 4303 4007 1073 3895 |
Giải sáu |
671 492 242 |
Giải bảy |
62 96 17 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,72 | 2,3,7 | 1 | 3,7 | 0,4,6,9 | 2 | 1 | 0,1,4,7 | 3 | 1,8 | | 4 | 2,3,8 | 0,6,8,9 | 5 | 72 | 6,9 | 6 | 2,5,6 | 02,1,52,8 | 7 | 1,3,9 | 3,4,9 | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 2,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79142 |
Giải nhất |
09213 |
Giải nhì |
11910 11567 |
Giải ba |
46282 35120 56282 91643 20944 55390 |
Giải tư |
3699 2381 3845 3112 |
Giải năm |
8770 0347 5380 6970 1836 1232 |
Giải sáu |
355 274 006 |
Giải bảy |
60 41 94 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,72 8,9 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 0,2,3 | 1,3,4,6 82 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 2,6 | 4,7,9 | 4 | 1,2,3,4 5,7 | 4,5 | 5 | 5 | 0,3 | 6 | 0,2,7 | 4,6 | 7 | 02,4 | | 8 | 0,1,22 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49038 |
Giải nhất |
89746 |
Giải nhì |
81930 66416 |
Giải ba |
68663 68862 73121 38591 69375 62628 |
Giải tư |
1076 3341 0298 6095 |
Giải năm |
1235 0782 8551 0422 7291 2974 |
Giải sáu |
844 937 798 |
Giải bảy |
95 90 24 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | 2,4,5,92 | 1 | 6 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4,8 | 6 | 3 | 0,5,7,8 | 2,4,7 | 4 | 1,4,6 | 3,7,92 | 5 | 1 | 1,4,7 | 6 | 2,3 | 3 | 7 | 0,4,5,6 | 2,3,92 | 8 | 2 | | 9 | 0,12,52,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|