|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9BZ-11BZ-4BZ-14BZ-5BZ-6BZ
|
Giải ĐB |
56590 |
Giải nhất |
61023 |
Giải nhì |
98472 09449 |
Giải ba |
04650 98701 87625 84140 86675 56960 |
Giải tư |
7664 1132 0337 7758 |
Giải năm |
7166 9054 3476 1670 5560 5790 |
Giải sáu |
413 902 034 |
Giải bảy |
10 94 32 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,62 7,92 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 0,3,5 | 0,32,7 | 2 | 3,5 | 1,2 | 3 | 22,4,7 | 3,5,6,9 | 4 | 0,9 | 1,2,7 | 5 | 0,4,8 | 6,7 | 6 | 02,4,6 | 3 | 7 | 0,2,5,6 | 5 | 8 | | 4 | 9 | 02,4 |
|
8AB-5AB-12AB-13AB-1AB-7AB
|
Giải ĐB |
09155 |
Giải nhất |
63250 |
Giải nhì |
61771 47619 |
Giải ba |
30310 69885 83520 14839 34038 91584 |
Giải tư |
7099 8552 5600 5581 |
Giải năm |
2215 1315 4090 7585 9842 0531 |
Giải sáu |
712 752 820 |
Giải bảy |
89 15 41 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 9 | 0 | 0 | 3,4,7,8 | 1 | 0,2,53,9 | 1,4,52 | 2 | 02 | 3 | 3 | 1,3,8,9 | 8 | 4 | 1,2 | 13,5,82 | 5 | 0,22,5 | | 6 | | | 7 | 1 | 3 | 8 | 1,4,52,9 | 1,3,8,9 | 9 | 0,9 |
|
15AC-4AC-14AC-3AC-2AC-6AC
|
Giải ĐB |
00558 |
Giải nhất |
96583 |
Giải nhì |
14877 72399 |
Giải ba |
55785 71653 68381 74791 63855 46439 |
Giải tư |
2344 6667 0716 5682 |
Giải năm |
5996 4337 0076 2698 1030 4113 |
Giải sáu |
217 279 802 |
Giải bảy |
13 35 26 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 32,6,7 | 0,8 | 2 | 6 | 12,5,8 | 3 | 0,5,7,9 | 4 | 4 | 4 | 3,52,8 | 5 | 3,52,8 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 1,3,6,7 | 7 | 6,7,9 | 5,9 | 8 | 1,2,3,5 | 3,7,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
2AD-11AD-14AD-6AD-9AD-12AD
|
Giải ĐB |
69502 |
Giải nhất |
72642 |
Giải nhì |
04474 23788 |
Giải ba |
99464 91324 13169 61240 37704 66460 |
Giải tư |
1056 6840 0293 3918 |
Giải năm |
3061 5636 5228 4776 9816 9033 |
Giải sáu |
755 637 737 |
Giải bảy |
18 60 02 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,62 | 0 | 22,4 | 6 | 1 | 6,82 | 02,4 | 2 | 4,8 | 3,5,9 | 3 | 3,6,72 | 0,2,6,7 | 4 | 02,2 | 5 | 5 | 3,5,6 | 1,3,5,7 | 6 | 02,1,4,9 | 32 | 7 | 4,6 | 12,2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
3AE-14AE-13AE-7AE-1AE-6AE
|
Giải ĐB |
22857 |
Giải nhất |
51386 |
Giải nhì |
77335 30735 |
Giải ba |
18856 99500 39036 66458 33795 33105 |
Giải tư |
8872 2380 7349 9457 |
Giải năm |
9494 0203 6282 6285 0787 8796 |
Giải sáu |
915 933 632 |
Giải bảy |
00 64 28 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,1,3,5 | 0 | 1 | 5 | 3,7,8 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 2,3,52,6 | 6,9 | 4 | 9 | 0,1,32,8 9 | 5 | 6,72,8 | 3,5,8,9 | 6 | 4 | 52,8 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 0,2,5,6 7 | 4 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
15361 |
Giải nhất |
86993 |
Giải nhì |
28048 57745 |
Giải ba |
41322 93938 52555 61505 86896 02053 |
Giải tư |
4842 5846 3931 4697 |
Giải năm |
2370 5850 0727 5103 4180 7072 |
Giải sáu |
000 573 154 |
Giải bảy |
53 87 61 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0,3,5 | 3,5,62 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 2,7 | 0,52,7,9 | 3 | 1,8 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 0,4,5 | 5 | 0,1,32,4 5 | 4,9 | 6 | 12 | 2,8,9 | 7 | 0,2,3 | 3,4 | 8 | 0,7 | | 9 | 3,6,7 |
|
6AG-10AG-5AG-2AG-12AG-9AG
|
Giải ĐB |
04093 |
Giải nhất |
51457 |
Giải nhì |
29485 11161 |
Giải ba |
79626 58052 46399 46795 33274 08210 |
Giải tư |
2990 7622 1306 0513 |
Giải năm |
4595 0986 6083 6982 6407 4489 |
Giải sáu |
826 697 140 |
Giải bảy |
14 32 84 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0,6,7 | 6 | 1 | 0,3,4 | 2,3,5,8 | 2 | 2,62 | 1,8,9 | 3 | 2 | 1,7,8 | 4 | 0 | 8,92 | 5 | 2,7 | 0,22,8 | 6 | 1 | 0,5,9 | 7 | 4 | | 8 | 2,3,4,5 6,9 | 8,9 | 9 | 0,3,52,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|