|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 3K3
|
Giải ĐB |
207932 |
Giải nhất |
40684 |
Giải nhì |
71781 |
Giải ba |
88539 79913 |
Giải tư |
98234 65895 65058 41791 17416 53704 62509 |
Giải năm |
9034 |
Giải sáu |
5942 0495 9717 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 8,9 | 1 | 3,6,7 | 3,4 | 2 | | 1 | 3 | 2,42,9 | 0,32,8 | 4 | 2 | 8,92 | 5 | 8 | 1 | 6 | | 1 | 7 | | 5 | 8 | 1,4,5 | 0,3,9 | 9 | 1,52,9 |
|
XSAG - Loại vé: AG-3K3
|
Giải ĐB |
677111 |
Giải nhất |
96972 |
Giải nhì |
59000 |
Giải ba |
29554 82669 |
Giải tư |
76233 46033 34847 09666 62624 20428 60677 |
Giải năm |
7146 |
Giải sáu |
7664 7901 3870 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2 | 0,1 | 1 | 1 | 0,7 | 2 | 4,8 | 32,4 | 3 | 32 | 2,5,6 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 4 | 4,6 | 6 | 4,6,9 | 4,7 | 7 | 0,2,7 | 2 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSBTH - Loại vé: 3K3
|
Giải ĐB |
403045 |
Giải nhất |
05159 |
Giải nhì |
22258 |
Giải ba |
64130 47343 |
Giải tư |
41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
Giải năm |
3086 |
Giải sáu |
3521 4951 8587 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,3,5 | 1 | | 2 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 0,1,3,4 7 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,7,83,9 | 82 | 6 | | 3,5,8 | 7 | | 53 | 8 | 62,7 | 5 | 9 | |
|
XSDN - Loại vé: 3K3
|
Giải ĐB |
089081 |
Giải nhất |
52637 |
Giải nhì |
72768 |
Giải ba |
51524 54572 |
Giải tư |
40092 88829 30732 32875 79128 53914 06358 |
Giải năm |
7382 |
Giải sáu |
6789 0763 7922 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 4 | 2,3,7,8 9 | 2 | 2,4,8,9 | 4,6 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 8 | | 6 | 3,8 | 3 | 7 | 2,5 | 2,5,6 | 8 | 1,2,9 | 2,8 | 9 | 2,5 |
|
XSCT - Loại vé: K3T3
|
Giải ĐB |
025567 |
Giải nhất |
31975 |
Giải nhì |
94531 |
Giải ba |
55880 47299 |
Giải tư |
03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
Giải năm |
3530 |
Giải sáu |
8492 2598 3429 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 3 | 1 | | 92 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 0,1,3,8 | 9 | 4 | | 6,7 | 5 | | 7 | 6 | 5,7 | 6,8,9 | 7 | 3,5,6 | 3,9 | 8 | 0,7 | 2,9 | 9 | 22,4,7,8 9 |
|
XSST - Loại vé: K3T3
|
Giải ĐB |
078279 |
Giải nhất |
67653 |
Giải nhì |
04553 |
Giải ba |
30385 29328 |
Giải tư |
77105 13579 56152 14756 78033 68605 84258 |
Giải năm |
7045 |
Giải sáu |
7456 1629 5616 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | | 1 | 6 | 5 | 2 | 7,8,9 | 3,52 | 3 | 3 | | 4 | 5 | 02,4,6,8 | 5 | 2,32,62,8 | 1,52 | 6 | 5 | 2 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 5 | 2,72 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|