|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 34VL17
|
Giải ĐB |
650883 |
Giải nhất |
57590 |
Giải nhì |
43732 |
Giải ba |
42113 98703 |
Giải tư |
52228 76410 34361 39796 46009 12766 51281 |
Giải năm |
8223 |
Giải sáu |
1567 2315 9523 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,9 | 6,8,9 | 1 | 0,3,5 | 3 | 2 | 32,8 | 0,1,22,6 8 | 3 | 2 | | 4 | | 1 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,3,6,7 | 6 | 7 | | 2 | 8 | 1,3 | 0 | 9 | 0,1,6 |
|
XSBD - Loại vé: 04KS17
|
Giải ĐB |
587084 |
Giải nhất |
24528 |
Giải nhì |
05794 |
Giải ba |
79453 37419 |
Giải tư |
61617 63176 59689 93147 92889 77490 76336 |
Giải năm |
7263 |
Giải sáu |
9817 7215 3646 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4 | 1 | 5,72,9 | | 2 | 8 | 52,6 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 1,6,7 | 1 | 5 | 32 | 3,4,7 | 6 | 3 | 12,4 | 7 | 6 | 2 | 8 | 4,92 | 1,82 | 9 | 0,4 |
|
XSTV - Loại vé: 22TV17
|
Giải ĐB |
763271 |
Giải nhất |
68217 |
Giải nhì |
81911 |
Giải ba |
41795 68110 |
Giải tư |
17878 10332 18452 60742 64060 41776 66389 |
Giải năm |
2354 |
Giải sáu |
7885 5199 2805 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 12,7 | 1 | 0,12,7 | 3,4,5 | 2 | | | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 0,8,9 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTN - Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB |
803830 |
Giải nhất |
39678 |
Giải nhì |
42689 |
Giải ba |
30059 88059 |
Giải tư |
37278 23714 54008 12456 40735 47834 53987 |
Giải năm |
4993 |
Giải sáu |
5555 0175 0936 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4 | | 2 | | 9 | 3 | 0,1,4,5 6 | 1,3 | 4 | 7 | 3,5,7 | 5 | 5,6,92 | 3,5 | 6 | | 4,8 | 7 | 5,82 | 0,72 | 8 | 7,9 | 52,8 | 9 | 3 |
|
XSAG - Loại vé: AG4K4
|
Giải ĐB |
233680 |
Giải nhất |
03117 |
Giải nhì |
88267 |
Giải ba |
90142 90815 |
Giải tư |
21420 27656 45613 41367 79203 61908 11851 |
Giải năm |
5990 |
Giải sáu |
5139 4531 6966 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 3,8 | 3,5 | 1 | 3,5,7 | 42 | 2 | 0,3 | 0,1,2 | 3 | 1,9 | | 4 | 22 | 1 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 6,72 | 1,62 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0 |
|
XSBTH - Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB |
023298 |
Giải nhất |
12542 |
Giải nhì |
57856 |
Giải ba |
57974 15875 |
Giải tư |
68595 70163 53729 14341 43963 12783 88160 |
Giải năm |
6941 |
Giải sáu |
4922 1591 0848 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,42,9 | 1 | 1 | 2,4 | 2 | 2,9 | 62,8 | 3 | | 7 | 4 | 12,2,82 | 7,9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,32 | | 7 | 4,5 | 42,9 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|