|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
967682 |
Giải nhất |
62459 |
Giải nhì |
51209 |
Giải ba |
77427 53921 |
Giải tư |
61519 16974 31059 36202 78244 96827 72816 |
Giải năm |
1403 |
Giải sáu |
6802 1258 0802 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,3,9 | 2,4 | 1 | 6,9 | 03,2,8 | 2 | 1,2,72 | 0 | 3 | | 4,7 | 4 | 1,4 | | 5 | 8,92 | 1 | 6 | | 22 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2 | 0,1,52 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
773247 |
Giải nhất |
04285 |
Giải nhì |
92875 |
Giải ba |
91693 53317 |
Giải tư |
80939 64770 97574 97495 85345 92297 08383 |
Giải năm |
4021 |
Giải sáu |
1745 9995 1567 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 9 | 7 | 4 | 52,7 | 42,6,7,8 92 | 5 | 8 | | 6 | 5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 3,52,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
561917 |
Giải nhất |
19400 |
Giải nhì |
57718 |
Giải ba |
09169 46997 |
Giải tư |
70535 31919 59089 83883 57137 86550 19142 |
Giải năm |
5304 |
Giải sáu |
2185 9808 5628 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,8 | 4 | 1 | 7,8,9 | 4 | 2 | 7,8 | 8 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 1,2 | 3,8 | 5 | 0 | | 6 | 9 | 1,2,3,9 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 3,5,9 | 1,6,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
900356 |
Giải nhất |
70967 |
Giải nhì |
68649 |
Giải ba |
55589 87745 |
Giải tư |
43070 71030 91067 43384 81999 42283 79976 |
Giải năm |
3833 |
Giải sáu |
4154 9268 7697 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | | 3,8 | 3 | 0,3 | 5,8 | 4 | 1,5,7,9 | 4 | 5 | 4,6 | 5,7 | 6 | 72,8 | 4,62,9 | 7 | 0,6 | 6 | 8 | 3,4,9 | 4,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
943373 |
Giải nhất |
98939 |
Giải nhì |
98796 |
Giải ba |
81628 61775 |
Giải tư |
53279 52949 45997 57293 22586 01732 07916 |
Giải năm |
2824 |
Giải sáu |
0329 7128 8162 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 4,82,9 | 7,9 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 9 | 5,7 | 5 | 5 | 1,8,9 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 3,5,9 | 22 | 8 | 6 | 2,3,4,7 | 9 | 3,6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
619960 |
Giải nhất |
24394 |
Giải nhì |
95010 |
Giải ba |
66096 45847 |
Giải tư |
50390 90412 07605 82968 60537 23475 87758 |
Giải năm |
8140 |
Giải sáu |
1007 8558 5985 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 5,7 | 2,3 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 1,7 | 9 | 4 | 0,7 | 0,7,8 | 5 | 82 | 9 | 6 | 0,8 | 0,3,4 | 7 | 5 | 52,6 | 8 | 5 | | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|