|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
816909 |
Giải nhất |
86508 |
Giải nhì |
52230 |
Giải ba |
93175 93139 |
Giải tư |
90995 82726 86917 39774 07104 01757 31948 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
1922 1465 7917 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,7,8,9 | | 1 | 0,72 | 2,7 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,9 | 0,7 | 4 | 8 | 6,7,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 5 | 0,12,5 | 7 | 2,4,5 | 0,4 | 8 | | 0,3 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
771622 |
Giải nhất |
08670 |
Giải nhì |
76394 |
Giải ba |
95201 85100 |
Giải tư |
37493 39862 23734 53050 36142 47291 90140 |
Giải năm |
9469 |
Giải sáu |
7328 5372 3738 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | | 2,4,5,6 72 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 4,8 | 3,9 | 4 | 0,2 | | 5 | 0,2 | | 6 | 2,9 | | 7 | 0,22 | 2,3 | 8 | | 6 | 9 | 1,3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
224100 |
Giải nhất |
07243 |
Giải nhì |
19736 |
Giải ba |
33235 89252 |
Giải tư |
74529 94132 07310 84218 46807 72338 49445 |
Giải năm |
3364 |
Giải sáu |
3271 5713 7892 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 5,7 | 1 | 0,3,8 | 3,5,9 | 2 | 9 | 1,4 | 3 | 2,5,6,8 | 6 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 4 | 0 | 7 | 1,8 | 1,3,7 | 8 | | 2 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
768976 |
Giải nhất |
68840 |
Giải nhì |
79554 |
Giải ba |
71497 48423 |
Giải tư |
97005 28932 42229 32877 02130 83319 87369 |
Giải năm |
7613 |
Giải sáu |
5325 5261 4856 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 3,5,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0 | 0,2,8 | 5 | 4,6 | 5,7 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 3,6,7 | | 8 | 5 | 1,2,6 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
297745 |
Giải nhất |
97327 |
Giải nhì |
32398 |
Giải ba |
32054 02809 |
Giải tư |
94604 25592 36663 78539 88315 94045 07279 |
Giải năm |
4614 |
Giải sáu |
4728 6582 8249 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 4,5 | 8,9 | 2 | 7,8 | 6 | 3 | 9 | 0,1,5 | 4 | 1,52,9 | 1,42,6 | 5 | 4 | | 6 | 3,5 | 2 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | 2 | 0,3,4,7 | 9 | 2,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
722735 |
Giải nhất |
99358 |
Giải nhì |
54316 |
Giải ba |
56767 35049 |
Giải tư |
90518 09736 43596 34530 34358 53271 64974 |
Giải năm |
4681 |
Giải sáu |
8021 5653 0863 |
Giải bảy |
756 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,7,8 | 1 | 6,8 | | 2 | 1 | 5,6 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | 9 | 3 | 5 | 3,6,82 | 1,3,5,9 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 1,4 | 1,52 | 8 | 1 | 4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|