|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
54554 |
Giải nhất |
20744 |
Giải nhì |
53946 |
Giải ba |
47555 19517 |
Giải tư |
03175 31886 67067 71138 07522 99881 14638 |
Giải năm |
2662 |
Giải sáu |
7055 8190 9738 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 8 | 1 | 7 | 2,32,6 | 2 | 2 | | 3 | 22,83 | 4,5 | 4 | 4,6 | 52,7 | 5 | 4,52 | 4,8 | 6 | 2,7 | 1,6 | 7 | 5 | 33 | 8 | 1,6 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
28212 |
Giải nhất |
57978 |
Giải nhì |
30028 |
Giải ba |
90394 72803 |
Giải tư |
41416 73640 62841 48733 20062 99339 29972 |
Giải năm |
8989 |
Giải sáu |
8106 7836 8070 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0,3 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 0,1 | | 5 | | 0,1,3 | 6 | 0,2 | 9 | 7 | 0,2,8 | 2,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23187 |
Giải nhất |
07956 |
Giải nhì |
22462 |
Giải ba |
51216 36227 |
Giải tư |
62242 99664 86468 80670 77439 47636 76057 |
Giải năm |
3531 |
Giải sáu |
2375 9630 2416 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 3 | 1 | 62 | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 2,7 | 7,9 | 5 | 6,7 | 12,3,5 | 6 | 2,4,8 | 2,4,5,8 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82652 |
Giải nhất |
77823 |
Giải nhì |
62157 |
Giải ba |
14282 81695 |
Giải tư |
47289 69469 89090 86032 64070 27299 14985 |
Giải năm |
1090 |
Giải sáu |
1467 5542 9502 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 2 | | 1 | | 0,3,4,5 8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 2 | 8,9 | 5 | 2,7 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 2,5,9 | 6,8,9 | 9 | 02,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88069 |
Giải nhất |
24700 |
Giải nhì |
31974 |
Giải ba |
63969 90542 |
Giải tư |
26555 02662 39324 84676 80376 85568 93488 |
Giải năm |
0689 |
Giải sáu |
6932 2593 2664 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | | 3,4,6 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2 | 2,6,72 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | 72 | 6 | 2,4,8,92 | | 7 | 42,62 | 6,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
78751 |
Giải nhất |
25531 |
Giải nhì |
61761 |
Giải ba |
30907 70681 |
Giải tư |
26293 93759 52710 70966 85256 60581 46146 |
Giải năm |
4600 |
Giải sáu |
3444 6347 0976 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 3,5,6,82 | 1 | 0 | | 2 | | 9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,6,7 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6,7 9 | 6 | 1,6 | 0,4,9 | 7 | 6 | | 8 | 12 | 5 | 9 | 3,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
14996 |
Giải nhất |
38110 |
Giải nhì |
69025 |
Giải ba |
32654 53026 |
Giải tư |
62396 90313 82825 53314 88390 14399 89689 |
Giải năm |
1165 |
Giải sáu |
6791 1426 7555 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 9 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 52,62 | 1 | 3 | | 1,5,6 | 4 | | 22,5,6 | 5 | 4,5 | 22,6,92 | 6 | 4,5,6 | | 7 | | | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 0,1,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|